Thứ Hai, 23/06/2025
Sota Kawasaki
40
Shohei Takeda
58
Itsuki Oda
84
Origbaajo Ismaila
87

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Kyoto Sanga

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Kyoto Sanga

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

Kyoto Sanga (4-1-4-1): Keisuke Shimizu (21), Kosuke Shirai (41), Jordy Buijs (23), Shogo Asada (19), Takuya Ogiwara (17), Sota Kawasaki (24), Takumi Miyayoshi (13), Shimpei Fukuoka (31), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (4), Peter Utaka (9)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
17
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
16
Takaki Fukumitsu
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
10
Takayuki Funayama
39
Tomoya Miki
40
Solomon Sakuragawa
9
Peter Utaka
4
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
31
Shimpei Fukuoka
13
Takumi Miyayoshi
24
Sota Kawasaki
17
Takuya Ogiwara
19
Shogo Asada
23
Jordy Buijs
41
Kosuke Shirai
21
Keisuke Shimizu
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-4-1
Thay người
46’
Taishi Taguchi
Issei Takahashi
16’
Jordy Buijs
Kazuma Nagai
65’
Takaki Fukumitsu
Michihirio Yasuda
77’
Shimpei Fukuoka
Naoto Misawa
65’
Rui Sueyoshi
Itsuki Oda
90’
Takuya Ogiwara
Kyohei Kuroki
65’
Takayuki Funayama
Saldanha
90’
Takumi Miyayoshi
Yoshihiro Shoji
Cầu thủ dự bị
Jun Okano
Gakuji Ota
Ryota Suzuki
Kyohei Kuroki
Michihirio Yasuda
Kazuma Nagai
Itsuki Oda
Daigo Araki
Issei Takahashi
Yoshihiro Shoji
Asahi Yada
Naoto Misawa
Saldanha
Origbaajo Ismaila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/09 - 2024

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X