![]() Kazuki Tanaka 37 | |
![]() Hiiro Komori (Kiến tạo: Taishi Taguchi) 55 | |
![]() Yuya Takagi (Thay: Isa Sakamoto) 62 | |
![]() Toshiyuki Takagi (Thay: Kazuki Tanaka) 62 | |
![]() Eui-Gwon Han (Thay: Yudai Tanaka) 62 | |
![]() Ryo Tabei (Thay: Stefan Mauk) 62 | |
![]() Takaya Kimura 71 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Ryosuke Kawano) 71 | |
![]() Naoki Tsubaki (Thay: Koya Kazama) 72 | |
![]() Yoshitake Suzuki (Kiến tạo: Ryo Tabei) 77 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Yoshitake Suzuki) 87 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Yuji Wakasa) 87 | |
![]() Taishi Taguchi 90+3' |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Fagiano Okayama FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC
JEF United Chiba (4-2-3-1): Shota Arai (1), Riku Matsuda (36), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Kazuki Tanaka (16), Koya Kazama (8), Tomoya Miki (10), Hiiro Komori (41)
Fagiano Okayama FC (4-1-2-1-2): Taiki Yamada (21), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Yudai Tanaka (14), Kodai Sano (22), Stefan Mauk (8), Lucao (99), Isa Sakamoto (48)

JEF United Chiba
4-2-3-1
1
Shota Arai
36
Riku Matsuda
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
67
Masaru Hidaka
5
Yusuke Kobayashi
4
Taishi Taguchi
16
Kazuki Tanaka
8
Koya Kazama
10
Tomoya Miki
41
Hiiro Komori
48
Isa Sakamoto
99
Lucao
8
Stefan Mauk
22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
6
Yuji Wakasa
43
Yoshitake Suzuki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
21
Taiki Yamada

Fagiano Okayama FC
4-1-2-1-2
Thay người | |||
62’ | Kazuki Tanaka Toshiyuki Takagi | 62’ | Isa Sakamoto Yuya Takagi |
72’ | Koya Kazama Naoki Tsubaki | 62’ | Stefan Mauk Ryo Tabei |
62’ | Yudai Tanaka Eui-gwon Han | ||
71’ | Ryosuke Kawano Takaya Kimura | ||
87’ | Yuji Wakasa Taishi Semba |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunsuke Nishikubo | Yuya Takagi | ||
Ryota Suzuki | Taishi Semba | ||
Shuntaro Yaguchi | Ryo Tabei | ||
Andrew Kumagai | Takaya Kimura | ||
Hiroto Goya | Haruka Motoyama | ||
Toshiyuki Takagi | Junki Kanayama | ||
Naoki Tsubaki | Eui-gwon Han |
Nhận định JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại