![]() Kohei Kiyama (Thay: Kodai Sano) 46 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Tiago Alves) 58 | |
![]() Saldanha (Thay: Tiago Leonco) 66 | |
![]() Haruto Shirai (Thay: Stefan Mauk) 69 | |
![]() Takaki Fukumitsu (Thay: Koki Yonekura) 81 | |
![]() Riyo Kawamoto (Thay: Yudai Tanaka) 83 | |
![]() Kaito Abe (Thay: Shumpei Naruse) 83 | |
![]() Issei Takahashi (Thay: Yusuke Kobayashi) 87 | |
![]() Ikki Arai (Thay: Shogo Sasaki) 87 | |
![]() Issei Takahashi (Kiến tạo: Toshiyuki Takagi) 90+4' |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Fagiano Okayama FC
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Fagiano Okayama FC
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Daisuke Suzuki (13), Min-Kyu Jang (15), Shogo Sasaki (22), Koki Yonekura (11), Andrew Kumagai (18), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Tomoya Miki (10), Toshiyuki Takagi (20), Tiago Leonco (27)
Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Junki Kanayama (13), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shumpei Naruse (24), Haruka Motoyama (26), Kodai Sano (22), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Tiago Alves (7), Mitchell Duke (15)

JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
22
Shogo Sasaki
11
Koki Yonekura
18
Andrew Kumagai
5
Yusuke Kobayashi
25
Rui Sueyoshi
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
27
Tiago Leonco
15
Mitchell Duke
7
Tiago Alves
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
22
Kodai Sano
26
Haruka Motoyama
24
Shumpei Naruse
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
13
Junki Kanayama

Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Tiago Leonco Saldanha | 46’ | Kodai Sano Kohei Kiyama |
81’ | Koki Yonekura Takaki Fukumitsu | 58’ | Tiago Alves Takaya Kimura |
87’ | Shogo Sasaki Ikki Arai | 69’ | Stefan Mauk Haruto Shirai |
87’ | Yusuke Kobayashi Issei Takahashi | 83’ | Shumpei Naruse Kaito Abe |
83’ | Yudai Tanaka Riyo Kawamoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Taichi Sakuma | Daiki Hotta | ||
Sota Matsubara | Mizuki Hamada | ||
Ikki Arai | Kaito Abe | ||
Takaki Fukumitsu | Kohei Kiyama | ||
Issei Takahashi | Takaya Kimura | ||
Koya Kazama | Haruto Shirai | ||
Saldanha | Riyo Kawamoto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại