Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Clemmensen (Kiến tạo: David Kruse) 26 | |
![]() Rasmus Wikstroem 30 | |
![]() Rasmus Wikstroem (Kiến tạo: Besfort Zeneli) 40 | |
![]() Rasmus Wikstroem (Kiến tạo: Terry Yegbe) 45 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Imam Jagne) 46 | |
![]() Julius Magnusson (Thay: Jens Jakob Thomasen) 57 | |
![]() Ibrahim Buhari 61 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Sebastian Clemmensen) 68 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Taylor Silverholt) 71 | |
![]() Frode Aronsson (Thay: Niklas Hult) 71 | |
![]() Per Frick (Thay: Frederik Ihler) 71 | |
![]() Simon Eriksson 72 | |
![]() Simon Hedlund 81 | |
![]() Johan Larsson (Thay: Simon Olsson) 89 |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Elfsborg


Diễn biến IFK Gothenburg vs Elfsborg
Simon Olsson rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.

Thẻ vàng cho Simon Hedlund.

Thẻ vàng cho Simon Eriksson.
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Niklas Hult rời sân và được thay thế bởi Frode Aronsson.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

Thẻ vàng cho Ibrahim Buhari.
Jens Jakob Thomasen rời sân và được thay thế bởi Julius Magnusson.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Terry Yegbe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wikstroem đã ghi bàn!
Besfort Zeneli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wikstroem đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rasmus Wikstroem.
David Kruse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sebastian Clemmensen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Elfsborg
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Imam Jagne (8), David Kruse (15), Kolbeinn Thordarson (23), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Rasmus Wikström (6), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Jens Jakob Thomasen (7), Niklas Hult (23), Taylor Silverholt (11), Simon Olsson (10), Frederik Ihler (24)


Thay người | |||
46’ | Imam Jagne Linus Carlstrand | 57’ | Jens Jakob Thomasen Julius Magnusson |
68’ | Sebastian Clemmensen Saidou Alioum | 71’ | Frederik Ihler Per Frick |
71’ | Taylor Silverholt Gottfrid Rapp | ||
71’ | Niklas Hult Frode Aronsson | ||
89’ | Simon Olsson Johan Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Dahlberg | Lukas Hagg Johansson | ||
Rockson Yeboah | Daniel Granli | ||
Hussein Carneil | Arbër Zeneli | ||
Saidou Alioum | Johan Larsson | ||
Linus Carlstrand | Per Frick | ||
Benjamin Brantlind | Julius Magnusson | ||
Alfons Boren | Gottfrid Rapp | ||
Ari Sigurpalsson | |||
Frode Aronsson |
Nhận định IFK Gothenburg vs Elfsborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
5 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 9 | 32 | H B T B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | -2 | 25 | B T B T B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | H B B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | H B B B H |
16 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -16 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại