Thứ Ba, 20/05/2025
Tobias Heintz (Kiến tạo: Max Fenger)
6
Max Fenger (Kiến tạo: Sebastian Clemmensen)
9
Tobias Heintz
32
Juhani Pikkarainen
41
Christos Gravius (Thay: Erik Lindell)
46
Mamadouba Diaby (Thay: Bernardo Morgado)
46
Christos Gravius (Thay: Bernardo Morgado)
46
Mamadouba Diaby (Thay: Erik Lindell)
46
Marcus Rafferty (Kiến tạo: Omar Faraj)
52
Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf)
58
Eman Markovic (Thay: Sebastian Clemmensen)
58
Adam Carlen (Thay: Ramon-Pascal Lundqvist)
58
Nahom Girmai Netabay
64
Linus Carlstrand (Thay: Imam Jagne)
65
Elias Pihlstroem (Thay: Marcus Rafferty)
66
Elias Barsoum
70
Jonas Bager (Thay: Felix Eriksson)
80
Ziyad Salifu (Thay: Elias Barsoum)
82
David Kruse
90+5'

Thống kê trận đấu Degerfors vs IFK Gothenburg

số liệu thống kê
Degerfors
Degerfors
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Degerfors vs IFK Gothenburg

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho David Kruse.

Thẻ vàng cho David Kruse.

82'

Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.

80'

Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Jonas Bager.

70' Thẻ vàng cho Elias Barsoum.

Thẻ vàng cho Elias Barsoum.

66'

Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Elias Pihlstroem.

65'

Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.

64' Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.

58'

Ramon-Pascal Lundqvist rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.

58'

Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.

58'

Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

46'

Erik Lindell rời sân và được thay thế bởi Mamadouba Diaby.

46'

Bernardo Morgado rời sân và được thay thế bởi Christos Gravius.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

32' V À A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!

9'

Sebastian Clemmensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

9' V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!

6'

Max Fenger đã kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Heintz đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Degerfors vs IFK Gothenburg

Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Bernardo Morgado (30), Juhani Pikkarainen (5), Erik Lindell (12), Sebastian Olsson (7), Nahom Girmai Netabay (8), Sebastian Ohlsson (16), Elias Barsoum (20), Omar Faraj (19), Marcus Rafferty (10)

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Ramon Pascal Lundqvist (30), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)

Degerfors
Degerfors
3-4-3
25
Rasmus Forsell
4
Leon Hien
30
Bernardo Morgado
5
Juhani Pikkarainen
12
Erik Lindell
7
Sebastian Olsson
8
Nahom Girmai Netabay
16
Sebastian Ohlsson
20
Elias Barsoum
19
Omar Faraj
10
Marcus Rafferty
14
Tobias Heintz
9
Max Fenger
7
Sebastian Clemmensen
8
Imam Jagne
15
David Kruse
30
Ramon Pascal Lundqvist
22
Noah Tolf
3
August Erlingmark
13
Gustav Svensson
18
Felix Eriksson
25
Elis Bishesari
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người
46’
Erik Lindell
Mamadouba Diaby
58’
Noah Tolf
Anders Trondsen
46’
Bernardo Morgado
Christos Gravius
58’
Sebastian Clemmensen
Eman Markovic
66’
Marcus Rafferty
Elias Pihlstrom
58’
Ramon-Pascal Lundqvist
Adam Carlen
82’
Elias Barsoum
Ziyad Salifu
65’
Imam Jagne
Linus Carlstrand
80’
Felix Eriksson
Jonas Bager
Cầu thủ dự bị
Wille Jakobsson
Rockson Yeboah
Mamadouba Diaby
Jonas Bager
Christos Gravius
Anders Trondsen
Nasiru Moro
Linus Carlstrand
Luc Kassi
Eman Markovic
Teo Groenborg
Adam Carlen
Elias Pihlstrom
Benjamin Brantlind
Alexander Heden Lindskog
Thomas Santos
Ziyad Salifu
Linus Dahlgren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
05/07 - 2022
21/10 - 2022
Giao hữu
21/01 - 2023
VĐQG Thụy Điển
05/05 - 2023
19/08 - 2023
20/05 - 2025

Thành tích gần đây Degerfors

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby107211323T T B T T
2ElfsborgElfsborg10712922B T T T T
3AIKAIK10640722T H T H H
4Hammarby IFHammarby IF106311221H T H T H
5Malmo FFMalmo FF10532718T B T H T
6BK HaeckenBK Haecken10424-114H T B H T
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping10415013T B H B T
8DegerforsDegerfors10415-313B H B T B
9IFK GothenburgIFK Gothenburg10415-313H B B B T
10GAISGAIS10262112H B H T H
11DjurgaardenDjurgaarden9324-611T H T B B
12BrommapojkarnaBrommapojkarna9315-210H T B B B
13Halmstads BKHalmstads BK10316-1210H T T B B
14SiriusSirius10235-49H H T B B
15Oesters IFOesters IF10217-77B B B T H
16VaernamoVaernamo10028-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X