Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alex Bernal 38 | |
![]() Alejandro Bernal Carreras 39 | |
![]() Jeremy Blasco 45+1' | |
![]() Toni Abad 45+4' | |
![]() Jesus Clemente 45+6' | |
![]() Sergio Ortuno (Thay: Alejandro Bernal Carreras) 46 | |
![]() Sergio Ortuno 46 | |
![]() Sergio Ortuno (Thay: Alex Bernal) 46 | |
![]() Ivan Chapela (Thay: Juanto Ortuno) 53 | |
![]() Javi Mier (Thay: Kento Hashimoto) 61 | |
![]() Enzo Lombardo (Thay: Joaquin Munoz) 61 | |
![]() Aboubakary Kante 67 | |
![]() Aboubakary Kante (Thay: Samuel Obeng) 67 | |
![]() Alex Balboa 67 | |
![]() Alex Balboa (Thay: Hugo Vallejo) 67 | |
![]() Pedro Capo 69 | |
![]() Joel Jorquera 69 | |
![]() Pedro Capo (Thay: David Timor Copovi) 69 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Jesus Clemente) 69 | |
![]() Florin Andone 76 | |
![]() Rafael Tresaco (Thay: Oscar Sielva) 81 | |
![]() Eddie Salcedo (Thay: Florin Andone) 81 | |
![]() Dario Dumic 84 | |
![]() Dario Dumic 87 | |
![]() Eddie Salcedo 87 | |
![]() Mario Soberon (Kiến tạo: Eddie Salcedo) 90+6' | |
![]() Eddie Salcedo 90+6' | |
![]() Alex Balboa 90+11' |
Thống kê trận đấu Huesca vs Club Deportivo Eldense


Diễn biến Huesca vs Club Deportivo Eldense

Anh ấy TẮT! - Alex Balboa nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Eddie Salcedo đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Mario Soberon đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Eddie Salcedo.

G O O O A A A L - Mario Soberon đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Eddie Salcedo.

Thẻ vàng dành cho Dario Dumic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Dario Dumic.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Florin Andone rời sân và được thay thế bởi Eddie Salcedo.

Thẻ vàng dành cho Florin Andone.
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Capo.
Jesus Clemente rời sân và được thay thế bởi Joel Jorquera.
David Timor Copovi sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jesus Clemente rời sân và được thay thế bởi [player2].
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Alex Balboa.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi [player2].
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.
Đội hình xuất phát Huesca vs Club Deportivo Eldense
Huesca (4-4-2): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Ivan Martos (3), Javi Martinez (8), Kento Hashimoto (10), Oscar Sielva (23), Hugo Vallejo (9), Joaquin Munoz (11), Samuel Obeng (24)
Club Deportivo Eldense (4-4-2): Andoni Zubiaurre (13), Toni Abad (2), Dario Dumic (4), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Jesus Clemente (17), Alex Bernal (21), David Timor (24), Mario Soberon (9), Juan Tomas Ortuno Martinez (11), Florin Andone (7)


Thay người | |||
61’ | Joaquin Munoz Enzo Lombardo | 46’ | Alex Bernal Sergio Ortuno |
61’ | Kento Hashimoto Javi Mier | 53’ | Juanto Ortuno Ivan Chapela |
67’ | Samuel Obeng Aboubakary Kante | 69’ | David Timor Copovi Pedro Capo |
67’ | Hugo Vallejo Alex Balboa | 69’ | Jesus Clemente Joel Jorquera |
81’ | Oscar Sielva Rafael Tresaco | 81’ | Florin Andone Eddie Salcedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Pulido Penas | Pedro Capo | ||
Juan Manuel Perez | Derick Poloni | ||
Aboubakary Kante | Sergio Ortuno | ||
Rafael Tresaco | Cris Montes | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios | Eddie Salcedo | ||
Iker Kortajarena | Guillermo Vallejo | ||
Enzo Lombardo | Arnau Ortiz | ||
Alex Balboa | Alvaro Aceves | ||
Manu Rico | Joel Jorquera | ||
Javi Mier | Ivan Chapela | ||
Jovanny Bolivar | Youness Lachhab | ||
Juanjo Nieto | Miguel Mari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Club Deportivo Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại