Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amadou Salif Mbengue (Thay: Harlee Dean) 43 | |
![]() Brodie Spencer 53 | |
![]() Harvey Knibbs 60 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Jayden Wareham) 62 | |
![]() Josh Koroma (Thay: Tawanda Chirewa) 66 | |
![]() David Kasumu (Thay: Jonathan Hogg) 67 | |
![]() Chem Campbell 69 | |
![]() Oliver Turton (Thay: Lasse Soerensen) 75 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia) 76 | |
![]() Billy Bodin (Thay: Mamadi Camara) 76 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan 81 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Dion Charles) 81 | |
![]() David Kasumu 87 |
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Reading


Diễn biến Huddersfield vs Reading

Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho Kelvin Ehibhatiomhan.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Lasse Soerensen rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

Thẻ vàng cho Chem Campbell.
Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi David Kasumu.
Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.

Thẻ vàng cho Harvey Knibbs.

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Harlee Dean rời sân và được thay thế bởi Amadou Salif Mbengue.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Reading
Huddersfield (4-1-3-2): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Radinio Balker (24), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Jonathan Hogg (6), Herbie Kane (16), Ben Wiles (8), Tawanda Chirewa (27), Callum Marshall (7), Dion Charles (15)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Mamadi Camará (28)


Thay người | |||
66’ | Tawanda Chirewa Josh Koroma | 43’ | Harlee Dean Amadou Salif Mbengue |
67’ | Jonathan Hogg David Kasumu | 62’ | Jayden Wareham Kelvin Ehibhatiomhan |
75’ | Lasse Soerensen Ollie Turton | 76’ | Andre Garcia Kelvin Abrefa |
81’ | Dion Charles Freddie Ladapo | 76’ | Mamadi Camara Billy Bodin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Chapman | David Button | ||
Josh Ruffels | Kelvin Abrefa | ||
Josh Koroma | Kelvin Ehibhatiomhan | ||
David Kasumu | Billy Bodin | ||
Freddie Ladapo | Tivonge Rushesha | ||
Ollie Turton | Amadou Salif Mbengue | ||
Joe Hodge | Abraham Kanu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại