Thứ Ba, 17/06/2025
Amadou Salif Mbengue (Thay: Harlee Dean)
43
Brodie Spencer
53
Harvey Knibbs
60
Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Jayden Wareham)
62
Josh Koroma (Thay: Tawanda Chirewa)
66
David Kasumu (Thay: Jonathan Hogg)
67
Chem Campbell
69
Oliver Turton (Thay: Lasse Soerensen)
75
Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia)
76
Billy Bodin (Thay: Mamadi Camara)
76
Kelvin Ehibhatiomhan
81
Freddie Ladapo (Thay: Dion Charles)
81
David Kasumu
87

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Reading

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Reading
Reading
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 31
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Reading

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho David Kasumu.

81' Thẻ vàng cho Kelvin Ehibhatiomhan.

Thẻ vàng cho Kelvin Ehibhatiomhan.

81'

Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

76'

Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.

76'

Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.

75'

Lasse Soerensen rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

69' Thẻ vàng cho Chem Campbell.

Thẻ vàng cho Chem Campbell.

67'

Jonathan Hogg rời sân và được thay thế bởi David Kasumu.

66'

Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.

62'

Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.

60' Thẻ vàng cho Harvey Knibbs.

Thẻ vàng cho Harvey Knibbs.

53' Thẻ vàng cho Brodie Spencer.

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Harlee Dean rời sân và được thay thế bởi Amadou Salif Mbengue.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Reading

Huddersfield (4-1-3-2): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Radinio Balker (24), Tom Lees (32), Brodie Spencer (17), Jonathan Hogg (6), Herbie Kane (16), Ben Wiles (8), Tawanda Chirewa (27), Callum Marshall (7), Dion Charles (15)

Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Mamadi Camará (28)

Huddersfield
Huddersfield
4-1-3-2
1
Lee Nicholls
2
Lasse Sørensen
24
Radinio Balker
32
Tom Lees
17
Brodie Spencer
6
Jonathan Hogg
16
Herbie Kane
8
Ben Wiles
27
Tawanda Chirewa
7
Callum Marshall
15
Dion Charles
28
Mamadi Camará
19
Jayden Wareham
20
Chem Campbell
8
Charlie Savage
29
Lewis Wing
7
Harvey Knibbs
30
Andre Garcia
24
Tyler Bindon
6
Harlee Dean
5
Michael Craig
22
Joel Pereira
Reading
Reading
4-3-3
Thay người
66’
Tawanda Chirewa
Josh Koroma
43’
Harlee Dean
Amadou Salif Mbengue
67’
Jonathan Hogg
David Kasumu
62’
Jayden Wareham
Kelvin Ehibhatiomhan
75’
Lasse Soerensen
Ollie Turton
76’
Andre Garcia
Kelvin Abrefa
81’
Dion Charles
Freddie Ladapo
76’
Mamadi Camara
Billy Bodin
Cầu thủ dự bị
Jacob Chapman
David Button
Josh Ruffels
Kelvin Abrefa
Josh Koroma
Kelvin Ehibhatiomhan
David Kasumu
Billy Bodin
Freddie Ladapo
Tivonge Rushesha
Ollie Turton
Amadou Salif Mbengue
Joe Hodge
Abraham Kanu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/10 - 2022
08/05 - 2023
Hạng 3 Anh
28/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X