Thứ Hai, 12/05/2025
Felipe (Thay: Baixu Xiang)
56
Bin Liu (Thay: Guichao Wu)
56
Xintao Song (Thay: Tianyuan Xu)
64
Wei Zhang (Thay: Ziye Zhao)
64
Xin Tang (Thay: Rui Gan)
73
Runnan Liu (Thay: Ren Wei)
75
Felipe (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
77
Junlin Min (Thay: Mutellip Iminqari)
81
Zhuoyi Feng (Thay: Romulo)
81
Wei Yuren
84

Thống kê trận đấu Hebei vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Hebei
Hebei
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
30 Kiểm soát bóng 70
8 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 20
1 Việt vị 2
6 Chuyền dài 22
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Hebei vs Chengdu Rongcheng

Hebei (4-1-4-1): Yaxiong Bao (30), Lin Cui (21), Ren Wei (22), Ximing Pan (4), Haifeng Ding (32), Daogang Yao (8), Tianyuan Xu (7), Yunan Gao (42), Huaze Gao (20), Wei Liao (25), Ziye Zhao (45)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Rui Gan (17), Min-Woo Kim (11), Chao Gan (39), Romulo (10), Mutellip Iminqari (29), Guichao Wu (15), Baixu Xiang (19)

Hebei
Hebei
4-1-4-1
30
Yaxiong Bao
21
Lin Cui
22
Ren Wei
4
Ximing Pan
32
Haifeng Ding
8
Daogang Yao
7
Tianyuan Xu
42
Yunan Gao
20
Huaze Gao
25
Wei Liao
45
Ziye Zhao
19
Baixu Xiang
15
Guichao Wu
29
Mutellip Iminqari
10
Romulo
39
Chao Gan
11
Min-Woo Kim
17
Rui Gan
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
1
Xiaofeng Geng
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
64’
Ziye Zhao
Wei Zhang
56’
Baixu Xiang
Felipe
64’
Tianyuan Xu
Xintao Song
56’
Guichao Wu
Bin Liu
75’
Ren Wei
Runnan Liu
73’
Rui Gan
Xin Tang
84’
Huaze Gao
Wei Yuren
81’
Romulo
Zhuoyi Feng
81’
Mutellip Iminqari
Junlin Min
Cầu thủ dự bị
Jiajun Pang
Yu Xing
Hanru Guo
Hanlin Wang
Liu Jing
Zhuoyi Feng
Wei Zhang
Felipe
Haodong Luan
Junchen Gou
Jiahui Zhang
Guanghui Han
Yunhua Chen
Jing Hu
Xintao Song
Mingtian Hu
Chenyu Yang
Junjie Meng
Shipeng Luo
Junlin Min
Runnan Liu
Xin Tang
Wei Yuren
Bin Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
05/08 - 2022
03/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Thành tích gần đây Hebei

China Super League
30/12 - 2022
27/12 - 2022
23/12 - 2022
15/12 - 2022
H1: 0-0
10/12 - 2022
05/12 - 2022
30/11 - 2022
26/11 - 2022
21/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger12444-116T B B T B
7Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional12435215B T T B B
9Yunnan YukunYunnan Yukun12435-415H B B T T
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC12354-514B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka12336-612T H B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen11317-310T B B B T
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai12129-135H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X