Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Danny Rose (Thay: Justin Obikwu) 40 | |
![]() Curtis Thompson 47 | |
![]() Jack Lankester (Kiến tạo: Max Sanders) 56 | |
![]() Mickey Demetriou 62 | |
![]() Joel Tabiner (Kiến tạo: Jack Lankester) 63 | |
![]() George McEachran (Thay: Curtis Thompson) 67 | |
![]() Evan Khouri (Thay: Jordan Davies) 67 | |
![]() Omar Bogle (Thay: Jack Lankester) 69 | |
![]() Owen Lunt (Thay: Matus Holicek) 69 | |
![]() James Connolly 71 | |
![]() Zac Williams 73 | |
![]() Luca Barrington (Thay: Jayden Luker) 80 | |
![]() Rekeil Pyke (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 80 | |
![]() Fin Roberts (Thay: Joel Tabiner) 83 | |
![]() Jack Powell (Thay: Max Sanders) 83 | |
![]() Charlie Finney (Thay: Max Conway) 88 |
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Crewe Alexandra


Diễn biến Grimsby Town vs Crewe Alexandra
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Fin Roberts.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Rekeil Pyke.
Jayden Luker rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.

Thẻ vàng cho Zac Williams.

Thẻ vàng cho James Connolly.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.
Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Evan Khouri.
Curtis Thompson rời sân và được thay thế bởi George McEachran.
Jack Lankester đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joel Tabiner ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mickey Demetriou.
Max Sanders đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Lankester ghi bàn!

Thẻ vàng cho Curtis Thompson.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Crewe Alexandra
Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), Curtis Thompson (6), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), Jordan Davies (7), Jason Svanthorsson (11), Justin Obikwu (9)
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Ryan Cooney (2), Max Conway (25), Joel Tabiner (11), Max Sanders (6), Zac Williams (4), Matús Holícek (17), Jack Lankester (14)


Thay người | |||
40’ | Justin Obikwu Danny Rose | 69’ | Jack Lankester Omar Bogle |
67’ | Curtis Thompson George McEachran | 69’ | Matus Holicek Owen Alan Lunt |
67’ | Jordan Davies Evan Khouri | 83’ | Joel Tabiner Finley Roberts |
80’ | Jayden Luker Luca Barrington | 83’ | Max Sanders Jack Powell |
80’ | Jason Dadi Svanthorsson Rekeil Pyke | 88’ | Max Conway Charlie Finney |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Auton | Omar Bogle | ||
George McEachran | Owen Alan Lunt | ||
Evan Khouri | Finley Roberts | ||
Callum Ainley | Jack Powell | ||
Luca Barrington | Charlie Finney | ||
Rekeil Pyke | Kian Breckin | ||
Danny Rose | Lewis Billington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grimsby Town
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại