Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Sarapata 39 | |
![]() Mikkel Maigaard 47 | |
![]() Dominik Szala 49 | |
![]() (og) Rafal Janicki 58 | |
![]() Ousmane Sow (Thay: Luka Zahovic) 64 | |
![]() Sondre Liseth (Thay: Dominik Sarapata) 64 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Fabian Bzdyl) 73 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa) 78 | |
![]() David Kristjan Olafsson (Thay: Bartosz Biedrzycki) 81 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic) 81 | |
![]() Matus Kmet (Thay: Dominik Szala) 87 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Taofeek Ismaheel) 87 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Mick van Buren) 90 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Cracovia


Diễn biến Gornik Zabrze vs Cracovia
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Bartosz Biedrzycki rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.
Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
Dominik Sarapata rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Rafal Janicki đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Dominik Szala.

Thẻ vàng cho Mikkel Maigaard.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dominik Sarapata.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Cracovia
Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Dominik Sarapata (21), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Lukas Podolski (10), Luka Zahovic (7)
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Arttu Hoskonen (22), Patryk Janasik (77), Mikkel Maigaard (11), Fabian Bzdyl (23), Bartosz Biedrzycki (16), Ajdin Hasic (14), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)


Thay người | |||
64’ | Dominik Sarapata Sondre Liseth | 73’ | Fabian Bzdyl Patryk Sokolowski |
64’ | Luka Zahovic Ousmane Sow | 81’ | Bartosz Biedrzycki David Kristjan Olafsson |
78’ | Yosuke Furukawa Lukas Ambros | 81’ | Ajdin Hasic Amir Al-Ammari |
87’ | Taofeek Ismaheel Aleksander Buksa | 90’ | Mick van Buren Martin Minchev |
87’ | Dominik Szala Matus Kmet |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Szromnik | Henrich Ravas | ||
Sinan Bakis | Martin Minchev | ||
Lukas Ambros | David Kristjan Olafsson | ||
Josema | Mauro Perkovic | ||
Sondre Liseth | Patryk Sokolowski | ||
Ousmane Sow | Amir Al-Ammari | ||
Filip Prebsl | Filip Rozga | ||
Aleksander Buksa | Kacper Smiglewski | ||
Matus Kmet | Oskar Wojcik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại