Jansen Foo Chuan Hui cho Geylang International hưởng quả phát bóng lên.
![]() Ryoya Taniguchi 13 | |
![]() Sora Tanaka 18 | |
![]() Ahmad Syahir (Thay: Shakir Hamzah) 41 | |
![]() Tomoyuki Doi 54 | |
![]() (Pen) Itsuki Enomoto 58 | |
![]() Khairin Nadim Rahim (Thay: Raoul Suhaimi) 64 | |
![]() Tomoyuki Doi 66 | |
![]() Jonan Tan (Thay: Muhammad Fathullah Rahmat) 72 | |
![]() Naufal Azman (Thay: Iqbal Hussain) 74 | |
![]() Vincent Bezecourt 79 | |
![]() Takahiro Tezuka 82 | |
![]() Vasileios Zikos Chua (Thay: Sora Tanaka) 88 | |
![]() Nur Ikhsanuddin (Thay: Vincent Bezecourt) 88 | |
![]() Tomoyuki Doi 89 | |
![]() Danish Haqimi (Thay: Farhan Zulkifli) 90 | |
![]() Amir Syafiz (Thay: Kan Kobayashi) 90 |
Thống kê trận đấu Geylang International FC vs Young Lions


Diễn biến Geylang International FC vs Young Lions
Phát bóng lên cho Geylang International tại Our Tampines Hub.
Ném biên cho Geylang International ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Geylang International ở phần sân của Young Lions.
Young Lions thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Amir Syafiz thay thế Kan Kobayashi.
Ném biên cho Young Lions ở phần sân của Geylang International.
Danish Haqimi vào sân thay cho Farhan Zulkifli của Young Lions.

Tomoyuki Doi đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 7-1.
Đội chủ nhà thay Sora Tanaka bằng Vasileios Zikos Chua.
Nur Ikhsanuddin vào sân thay cho Vincent Bezecourt cho đội chủ nhà.
Jansen Foo Chuan Hui ra hiệu cho Geylang International được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Young Lions.
Geylang International thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Phạt góc cho Geylang International.
Ném biên cho Geylang International tại Our Tampines Hub.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Sora Tanaka.

Geylang International dẫn trước 6-1 nhờ công của Takahiro Tezuka.
Jansen Foo Chuan Hui ra hiệu cho Geylang International được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Khairin Nadim Rahim (Young Lions) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Vincent Bezecourt đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà nâng tỷ số lên. Tỷ số hiện tại là 5-1.
Jansen Foo Chuan Hui ra hiệu cho Geylang International được hưởng quả ném biên ở phần sân của Young Lions.
Đá phạt cho Geylang International ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Geylang International FC vs Young Lions
Geylang International FC (4-2-3-1): Hairul Syirhan (1), Keito Hariya (18), Shakir Hamzah (22), Takahiro Tezuka (4), Naqiuddin Eunos (17), Joshua Pereira (8), Vincent Bezecourt (10), Sora Tanaka (15), Ryoya Taniguchi (23), Iqbal Hussain (16), Tomoyuki Doi (9)
Young Lions (4-1-4-1): Travis Ang (23), Fairuz Fazli (20), Jun Kobayashi (5), Rashid Hayek (37), Nur Adam Abdullah (26), Muhammad Fathullah Rahmat (16), Raoul Suhaimi (2), Farhan Zulkifli (11), Kaisei Ogawa (8), Kan Kobayashi (7), Itsuki Enomoto (9)


Thay người | |||
41’ | Shakir Hamzah Ahmad Syahir | 64’ | Raoul Suhaimi Khairin Nadim Rahim |
74’ | Iqbal Hussain Naufal Azman | 72’ | Muhammad Fathullah Rahmat Jonan Tan |
88’ | Sora Tanaka Vasileios Zikos Chua | 90’ | Farhan Zulkifli Danish Haqimi |
88’ | Vincent Bezecourt Nur Ikhsanuddin | 90’ | Kan Kobayashi Amir Syafiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Akmal Azman | Andrew Aw | ||
Naufal Azman | Danish Haqimi | ||
Faisal Shahril | Ikram Mikhail Mustaqim | ||
Ahmad Syahir | Khairin Nadim Rahim | ||
Vasileios Zikos Chua | Febryan Putra Pradana | ||
Rudy Khairullah | Umayr Sujuandy | ||
Shafrel Ariel | Amir Syafiz | ||
Nur Ikhsanuddin | Jonan Tan | ||
Muhammad Syafi Bin Suhaimi | Kieran Teo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Geylang International FC
Thành tích gần đây Young Lions
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 64 | 68 | T H T T B |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 47 | 60 | B T T T T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 35 | 50 | B B T B T |
4 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 11 | 3 | 15 | -22 | 36 | B B H B B |
6 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | H H T T T |
7 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -13 | 30 | H T B B B |
8 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -40 | 25 | H B H B B |
9 | ![]() | 27 | 3 | 4 | 20 | -63 | 13 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại