Đội trẻ Singapore sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Hougang United.
![]() Nazhiim Harman 7 | |
![]() Stjepan Plazonja 16 | |
![]() Amir Syafiz 22 | |
![]() Danish Irfan Azman (Thay: Jordan Vestering) 45 | |
![]() Syafi Hilman (Thay: Danish Haqimi) 46 | |
![]() Shodai Yokoyama 57 | |
![]() Danial Scott Crichton (Thay: Aqil Yazid) 58 | |
![]() Kan Kobayashi 73 | |
![]() Farhan Zulkifli (Thay: Shodai Yokoyama) 76 | |
![]() Parinya Kaochukiat (Thay: Ratthathammanun Deeying) 76 | |
![]() Jun Kobayashi 77 | |
![]() Zheng Wu (Thay: Ethan Pinto) 82 | |
![]() Ismail Salihovic (Thay: Zulfahmi Arifin) 84 | |
![]() Dejan Racic 89 | |
![]() Nyqil Iyyan (Thay: Ryu Hardy) 90 | |
![]() Kan Kobayashi 90+3' | |
![]() Kan Kobayashi 90+6' |
Thống kê trận đấu Young Lions vs Hougang United FC


Diễn biến Young Lions vs Hougang United FC
Ismail Salihovic của Hougang United tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.
Young Lions có một quả phát bóng từ cầu môn.
Hougang United tấn công qua Farhan Zulkifli, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Đá phạt cho Young Lions ở phần sân nhà.

Young Lions dẫn trước 4-3 nhờ công của Kan Kobayashi.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Nyqil Iyyan.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Nyqil Iyyan.

Kan Kobayashi san bằng tỷ số 3-3.

Kan Kobayashi gỡ hòa 3-3.
Quả ném biên cho Young Lions trong phần sân của Hougang United.
Phạt trực tiếp cho Young Lions.
Phạt góc cho Hougang United tại sân Jalan Besar.
Liệu Young Lions có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Hougang United?
Young Lions thực hiện sự thay người thứ tư với Nyqil Iyyan thay thế Ryu Hardy.
Bóng an toàn khi Hougang United được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Farhan Zulkifli.

VÀ A A A O O O! Dejan Racic giúp Hougang United dẫn trước 2-3.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Kallang.

Ryu Hardy (Young Lions) nhận thẻ vàng.
Hougang United được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Young Lions vs Hougang United FC
Young Lions (3-4-3): Umayr Sujuandy (32), Aqil Yazid (3), Jun Kobayashi (5), Ikram Mikhail Mustaqim (4), Andrew Aw (19), Danish Haqimi (21), Ryu Hardy (28), Kaisei Ogawa (8), Amir Syafiz (10), Kan Kobayashi (7), Ethan Pinto (33)
Hougang United FC (4-2-1-3): Zaiful Nizam (19), Nazrul Nazari (4), Anders Eric Aplin (2), Nazhiim Harman (21), Jordan Vestering (3), Zulfahmi Arifin (37), Ratthathammanun Deeying (64), Shahdan Sulaiman (8), Shodai Yokoyama (11), Dejan Racic (30), Stjepan Plazonja (9)


Thay người | |||
46’ | Danish Haqimi Syafi Hilman | 45’ | Jordan Vestering Danish Irfan Azman |
58’ | Aqil Yazid Danial Scott Crichton | 76’ | Shodai Yokoyama Farhan Zulkifli |
82’ | Ethan Pinto Zheng Wu | 76’ | Ratthathammanun Deeying Parinya Kaochukiat |
90’ | Ryu Hardy Nyqil Iyyan | 84’ | Zulfahmi Arifin Ismail Salihovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Rauf Erwan | Kenji Syed Rusydi | ||
Syafi Hilman | Danish Irfan Azman | ||
Ngang Haang Wong | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim | ||
Danial Scott Crichton | Ismail Salihovic | ||
Izz Anaqi | Justin Hui | ||
Nyqil Iyyan | Jun Yi Quak | ||
Ryan Vishal | Farhan Zulkifli | ||
Rasul Ramli | Louka Tan-Vaissierre | ||
Zheng Wu | Parinya Kaochukiat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Lions
Thành tích gần đây Hougang United FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại