Thứ Hai, 12/05/2025
Max Dean (Kiến tạo: Archie Brown)
9
Noah Fadiga (Kiến tạo: Franck Surdez)
13
Franck Surdez
39
Siebe Schrijvers
45+1'
Hasan Kurucay (Thay: Thibault Vlietinck)
46
William Balikwisha (Thay: Siebe Schrijvers)
46
Pieter Gerkens (Thay: Zalan Vancsa)
64
Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga)
64
Ezechiel Banzuzi
66
Mickael Biron (Thay: Stefan Mitrovic)
69
Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Mathieu Maertens)
69
Tiago Araujo (Thay: Franck Surdez)
76
Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)
76
Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Pieter Gerkens)
78
Hamza Mendyl (Thay: Takuma Ominami)
83
Helio Varela (Thay: Archie Brown)
90

Thống kê trận đấu Gent vs Oud-Heverlee Leuven

số liệu thống kê
Gent
Gent
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 32
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gent vs Oud-Heverlee Leuven

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.

83'

Takuma Ominami rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.

78'

Pieter Gerkens đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Andri Gudjohnsen ghi bàn!

V À A A O O O - Andri Gudjohnsen ghi bàn!

76'

Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.

76'

Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.

69'

Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.

69'

Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.

66' Thẻ vàng cho Ezechiel Banzuzi.

Thẻ vàng cho Ezechiel Banzuzi.

64'

Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.

64'

Zalan Vancsa rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.

46'

Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Hasan Kurucay.

46'

Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Siebe Schrijvers.

Thẻ vàng cho Siebe Schrijvers.

39' Thẻ vàng cho Franck Surdez.

Thẻ vàng cho Franck Surdez.

13'

Franck Surdez đã kiến tạo cho bàn thắng.

13' V À A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!

9'

Archie Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Gent vs Oud-Heverlee Leuven

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Noah Fadiga (22), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Zalan Vancsa (7), Franck Surdez (19), Max Dean (21)

Oud-Heverlee Leuven (4-3-3): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Siebe Schrijvers (8), Youssef Maziz (10), Ezechiel Banzuzi (6), Konan N’Dri (11), Mathieu Maertens (33), Stefan Mitrovic (23)

Gent
Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
22
Noah Fadiga
3
Archie Brown
15
Atsuki Ito
16
Mathias Delorge-Knieper
7
Zalan Vancsa
19
Franck Surdez
21
Max Dean
23
Stefan Mitrovic
33
Mathieu Maertens
11
Konan N’Dri
6
Ezechiel Banzuzi
10
Youssef Maziz
8
Siebe Schrijvers
30
Takahiro Akimoto
14
Federico Ricca
5
Takuma Ominami
77
Thibault Vlietinck
1
Tobe Leysen
Oud-Heverlee Leuven
Oud-Heverlee Leuven
4-3-3
Thay người
64’
Zalan Vancsa
Pieter Gerkens
46’
Thibault Vlietinck
Hasan Kurucay
64’
Noah Fadiga
Matisse Samoise
46’
Siebe Schrijvers
William Balikwisha
76’
Franck Surdez
Tiago Araujo
69’
Stefan Mitrovic
Mickael Biron
76’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
69’
Mathieu Maertens
Chukwubuikem Ikwuemesi
90’
Archie Brown
Helio Varela
83’
Takuma Ominami
Hamza Mendyl
Cầu thủ dự bị
Momodou Lamin Sonko
Owen Jochmans
Daniel Schmidt
Hamza Mendyl
Tiago Araujo
Oscar Regano
Jordan Torunarigha
Hasan Kurucay
Pieter Gerkens
William Balikwisha
Matisse Samoise
Manuel Osifo
Andri Gudjohnsen
Mickael Biron
Helio Varela
Suphanat Mueanta
Tibe De Vlieger
Chukwubuikem Ikwuemesi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/12 - 2021
H1: 0-1
10/04 - 2022
H1: 1-0
31/10 - 2022
H1: 0-1
19/02 - 2023
H1: 0-0
17/09 - 2023
22/12 - 2023
29/09 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
27/01 - 2025
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X