Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Max Dean (Kiến tạo: Archie Brown) 9 | |
![]() Noah Fadiga (Kiến tạo: Franck Surdez) 13 | |
![]() Franck Surdez 39 | |
![]() Siebe Schrijvers 45+1' | |
![]() Hasan Kurucay (Thay: Thibault Vlietinck) 46 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Siebe Schrijvers) 46 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Zalan Vancsa) 64 | |
![]() Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga) 64 | |
![]() Ezechiel Banzuzi 66 | |
![]() Mickael Biron (Thay: Stefan Mitrovic) 69 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Thay: Mathieu Maertens) 69 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Franck Surdez) 76 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean) 76 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Pieter Gerkens) 78 | |
![]() Hamza Mendyl (Thay: Takuma Ominami) 83 | |
![]() Helio Varela (Thay: Archie Brown) 90 |
Thống kê trận đấu Gent vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến Gent vs Oud-Heverlee Leuven
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Takuma Ominami rời sân và được thay thế bởi Hamza Mendyl.
Pieter Gerkens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andri Gudjohnsen ghi bàn!
Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Chukwubuikem Ikwuemesi.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Mickael Biron.

Thẻ vàng cho Ezechiel Banzuzi.
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Zalan Vancsa rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Thibault Vlietinck rời sân và được thay thế bởi Hasan Kurucay.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Siebe Schrijvers.

Thẻ vàng cho Franck Surdez.
Franck Surdez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!
Archie Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Gent vs Oud-Heverlee Leuven
Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Noah Fadiga (22), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Zalan Vancsa (7), Franck Surdez (19), Max Dean (21)
Oud-Heverlee Leuven (4-3-3): Tobe Leysen (1), Thibault Vlietinck (77), Takuma Ominami (5), Federico Ricca (14), Takahiro Akimoto (30), Siebe Schrijvers (8), Youssef Maziz (10), Ezechiel Banzuzi (6), Konan N’Dri (11), Mathieu Maertens (33), Stefan Mitrovic (23)


Thay người | |||
64’ | Zalan Vancsa Pieter Gerkens | 46’ | Thibault Vlietinck Hasan Kurucay |
64’ | Noah Fadiga Matisse Samoise | 46’ | Siebe Schrijvers William Balikwisha |
76’ | Franck Surdez Tiago Araujo | 69’ | Stefan Mitrovic Mickael Biron |
76’ | Max Dean Andri Gudjohnsen | 69’ | Mathieu Maertens Chukwubuikem Ikwuemesi |
90’ | Archie Brown Helio Varela | 83’ | Takuma Ominami Hamza Mendyl |
Cầu thủ dự bị | |||
Momodou Lamin Sonko | Owen Jochmans | ||
Daniel Schmidt | Hamza Mendyl | ||
Tiago Araujo | Oscar Regano | ||
Jordan Torunarigha | Hasan Kurucay | ||
Pieter Gerkens | William Balikwisha | ||
Matisse Samoise | Manuel Osifo | ||
Andri Gudjohnsen | Mickael Biron | ||
Helio Varela | Suphanat Mueanta | ||
Tibe De Vlieger | Chukwubuikem Ikwuemesi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại