![]() Adrian Edquist 26 | |
![]() Egzon Binaku (Thay: Niclas Andersen) 46 | |
![]() Kevin Persson (Thay: Sebastian Friman) 46 | |
![]() Nils Eriksson (Kiến tạo: Martin Rauschenberg) 49 | |
![]() Christoffer Aspgren 53 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Jonas Lindberg) 63 | |
![]() Axel Henriksson (Thay: Richard Friday) 63 | |
![]() Mervan Celik 66 | |
![]() Axel Henriksson 70 | |
![]() Chisom Chidi (Thay: Mervan Celik) 72 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Adrian Edquist) 74 | |
![]() Jacob Hjelte (Thay: Constantino Capotondi) 74 | |
![]() Viktor Alexandersson (Thay: Robin Frej) 82 | |
![]() Oskar Karlsson (Thay: Leo Englund) 89 | |
![]() Anes Cardaklija (Kiến tạo: Egzon Binaku) 90+5' |
Thống kê trận đấu GAIS vs Gefle
số liệu thống kê

GAIS

Gefle
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 1
10 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 23
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GAIS vs Gefle
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Sixten Frej (12), Anes Cardaklija (22), Niklas Andersen (5), Gustav Lundgren (9), Joackim Aberg (7), Jonas Lindberg (25), Richard Friday (19), Julius Lindberg (11), Mervan Celik (10)
Gefle (3-4-3): Robin Wallinder (13), Nils Eriksson (21), Martin Rauschenberg Brorsen (29), Niclas Hakansson (5), Christoffer Aspgren (19), Iu Ranera (44), Oscar Lundin (6), Sebastian Friman (14), Adrian Edqvist (12), Leo Englund (11), Constantino Capotondi (18)

GAIS
4-3-3
1
Mergim Krasniqi
6
August Nils Toma Wangberg
12
Robin Sixten Frej
22
Anes Cardaklija
5
Niklas Andersen
9
Gustav Lundgren
7
Joackim Aberg
25
Jonas Lindberg
19
Richard Friday
11
Julius Lindberg
10
Mervan Celik
18
Constantino Capotondi
11
Leo Englund
12
Adrian Edqvist
14
Sebastian Friman
6
Oscar Lundin
44
Iu Ranera
19
Christoffer Aspgren
5
Niclas Hakansson
29
Martin Rauschenberg Brorsen
21
Nils Eriksson
13
Robin Wallinder

Gefle
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Niclas Andersen Egzon Binaku | 46’ | Sebastian Friman Kevin Persson |
63’ | Richard Friday Axel Henriksson | 74’ | Constantino Capotondi Jacob Hjelte |
63’ | Jonas Lindberg Alexander Ahl Holmstrom | 74’ | Adrian Edquist Oscar Tomas Lundin |
72’ | Mervan Celik Chisomnazu Chika Chidi | 89’ | Leo Englund Oskar Matthias Karlsson |
82’ | Robin Frej Viktor Alexandersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Henriksson | Jacob Hjelte | ||
Chisomnazu Chika Chidi | Oscar Tomas Lundin | ||
Alexander Ahl Holmstrom | Philip Ekman | ||
Viktor Alexandersson | Tobias Johansson | ||
Axel Noren | Torre Rafael | ||
Egzon Binaku | Oskar Matthias Karlsson | ||
Erik Krantz | Kevin Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GAIS
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Gefle
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T H H T B |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 25 | T H T B T |
3 | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | T B B T T | |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | T H B T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | B B T B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B T H T T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 1 | 20 | T T H B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | -2 | 20 | B B T T T |
9 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 18 | T T H H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T H H T H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | H H H H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B H H H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T H B B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B H B H B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -15 | 3 | H B H B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -19 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại