Thứ Bảy, 03/05/2025
Philip Zinckernagel (Kiến tạo: Sam Surridge)
15
Harrison Reed
18
Philip Zinckernagel
28
Tom Cairney (Thay: Harrison Reed)
58
Joe Lolley (Thay: Philip Zinckernagel)
67
Cafu (Thay: Sam Surridge)
74
Richie Laryea (Thay: Jack Colback)
74
Kenny Tete (Thay: Neco Williams)
77
Rodrigo Muniz (Thay: Joe Bryan)
77
Aleksandar Mitrovic
90
Aleksandar Mitrovic
90+2'

Thống kê trận đấu Fulham vs Nottingham Forest

số liệu thống kê
Fulham
Fulham
Nottingham Forest
Nottingham Forest
74 Kiểm soát bóng 26
6 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fulham vs Nottingham Forest

Tất cả (17)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Joe Bryan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Rodrigo Muniz.

77'

Neco Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kenny Tete.

74'

Jack Colback sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richie Laryea.

73'

Sam Surridge ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cafu.

73'

Sam Surridge sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Philip Zinckernagel sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Lolley.

58'

Harrison Reed sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Cairney.

57'

Harrison Reed sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Cairney.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

28' Thẻ vàng cho Philip Zinckernagel.

Thẻ vàng cho Philip Zinckernagel.

28' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

18' Thẻ vàng cho Harrison Reed.

Thẻ vàng cho Harrison Reed.

15' G O O O A A A L - Philip Zinckernagel là mục tiêu!

G O O O A A A L - Philip Zinckernagel là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Fulham vs Nottingham Forest

Fulham (4-2-3-1): Marek Rodak (1), Neco Williams (20), Tosin Adarabioyo (16), Tim Ream (13), Joe Bryan (23), Harrison Reed (6), Jean Michael Seri (24), Harry Wilson (8), Fabio Carvalho (28), Bobby Reid (14), Aleksandar Mitrovic (9)

Nottingham Forest (3-4-1-2): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Steve Cook (27), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), James Garner (37), Jack Colback (8), Philip Zinckernagel (11), Brennan Johnson (20), Sam Surridge (16)

Fulham
Fulham
4-2-3-1
1
Marek Rodak
20
Neco Williams
16
Tosin Adarabioyo
13
Tim Ream
23
Joe Bryan
6
Harrison Reed
24
Jean Michael Seri
8
Harry Wilson
28
Fabio Carvalho
14
Bobby Reid
9
Aleksandar Mitrovic
16
Sam Surridge
20
Brennan Johnson
11
Philip Zinckernagel
8
Jack Colback
37
James Garner
22
Ryan Yates
2
Djed Spence
26
Scott McKenna
27
Steve Cook
4
Joe Worrall
30
Brice Samba
Nottingham Forest
Nottingham Forest
3-4-1-2
Thay người
58’
Harrison Reed
Tom Cairney
67’
Philip Zinckernagel
Joe Lolley
77’
Neco Williams
Kenny Tete
74’
Jack Colback
Richie Laryea
77’
Joe Bryan
Rodrigo Muniz
74’
Sam Surridge
Cafu
Cầu thủ dự bị
Kenny Tete
Alex Mighten
Nathaniel Chalobah
Richie Laryea
Tom Cairney
Tobias Figueiredo
Neeskens Kebano
Ethan Horvath
Rodrigo Muniz
Cafu
Michael Hector
Xande Silva
Paulo Gazzaniga
Joe Lolley
Huấn luyện viên

Marco Silva

Nuno Santo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/10 - 2021
27/04 - 2022
Premier League
17/09 - 2022
11/02 - 2023
07/12 - 2023
03/04 - 2024
28/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp FA
29/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
02/05 - 2025
Cúp FA
27/04 - 2025
Premier League
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X