![]() Kotaro Kishi 23 | |
![]() Balsa Sekulic 35 | |
![]() Kotaro Kishi 38 | |
![]() Balsa Sekulic 52 | |
![]() Eiki Mori 63 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Mornar
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Bokelj
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 26 | 6 | 3 | 61 | 84 | T T T B T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | H T B B H |
3 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 2 | 50 | H T T T B |
4 | ![]() | 35 | 10 | 17 | 8 | 3 | 47 | T H H H H |
5 | 35 | 13 | 5 | 17 | -15 | 44 | T B H T B | |
6 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -13 | 42 | H T T H B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -15 | 41 | B B B H T |
8 | ![]() | 35 | 10 | 11 | 14 | -15 | 41 | H B H H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -9 | 38 | B B H T T |
10 | 35 | 8 | 8 | 19 | -14 | 32 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại