![]() Tunde Owolabi 18 | |
![]() Sean Boyd 28 | |
![]() Sean Boyd 30 | |
![]() Gregory Sloggett 34 | |
![]() Michael Duffy 59 | |
![]() (Pen) Patrick Hoban 62 | |
![]() Cameron Dummigan 68 | |
![]() Tunde Owolabi 68 | |
![]() Barry McNamee 81 | |
![]() Ethan Boyle 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Giao hữu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Finn Harps
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 19 | 42 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 7 | 10 | 4 | 5 | 31 | H T H H B |
4 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | B H T H B |
5 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | H T H B T |
6 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 19 | 7 | 2 | 10 | -11 | 23 | T B H H B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -11 | 15 | B T B B T |
10 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại