Thứ Tư, 07/05/2025
Nikola Serafimov (Kiến tạo: Nejc Gradisar)
1
Gergo Holdampf (Thay: Alex Vallejo)
6
Nejc Gradisar
11
Francisco Feuillassier (Kiến tạo: Vladislav Klimovich)
20
Matyas Katona (Thay: Matyas Kovacs)
55
Matyas Katona (Thay: Matyas Kovacs)
57
Rudi Vancas (Thay: Marcell Huszar)
60
Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac)
60
Bence Babos (Thay: Milan Peto)
71
Agoston Benyei (Thay: Vladislav Klimovich)
71
Balint Ferencsik (Thay: Francisco Feuillassier)
71
Bence Babos (Kiến tạo: Tobias Christensen)
75
Zeteny Varga
87
Mario Simut (Thay: Tobias Christensen)
90
Matyas Katona
90+4'

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs Diosgyori VTK

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A O O O - Matyas Katona đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matyas Katona đã ghi bàn!

90+3'

Tobias Christensen rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

87' Thẻ vàng cho Zeteny Varga.

Thẻ vàng cho Zeteny Varga.

75'

Tobias Christensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Bence Babos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Babos đã ghi bàn!

71'

Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Balint Ferencsik.

71'

Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.

71'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Bence Babos.

60'

Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.

60'

Marcell Huszar rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

55'

Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Vladislav Klimovich đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Francisco Feuillassier đã ghi bàn!

V À A A O O O - Francisco Feuillassier đã ghi bàn!

11' Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.

Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.

6'

Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.

1'

Nejc Gradisar đã kiến tạo cho bàn thắng.

1' V À A A O O O - Nikola Serafimov ghi bàn!

V À A A O O O - Nikola Serafimov ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Diosgyori VTK

Fehervar FC (4-1-4-1): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Kasper Larsen (3), Csaba Spandler (4), Aron Csongvai (14), Matyas Kovacs (15), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Zeteny Varga (68), Vladislav Klimovich (21), Franchu (29), Marcell Huszar (96), Marko Rakoniats (7)

Fehervar FC
Fehervar FC
4-1-4-1
22
Balazs Toth
8
Bogdan Melnyk
31
Nikola Serafimov
3
Kasper Larsen
4
Csaba Spandler
14
Aron Csongvai
15
Matyas Kovacs
27
Bence Bedi
20
Tobias Christensen
99
Milan Peto
9
Nejc Gradisar
7
Marko Rakoniats
96
Marcell Huszar
29
Franchu
21
Vladislav Klimovich
68
Zeteny Varga
50
Alex Vallejo
15
Sinisa Sanicanin
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Marco Lund
11
Daniel Gera
12
Artem Odintsov
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
Thay người
55’
Matyas Kovacs
Matyas Katona
6’
Alex Vallejo
Gergo Holdampf
71’
Milan Peto
Bence Babos
60’
Marko Rakonjac
Bright Edomwonyi
90’
Tobias Christensen
Mario Simut
60’
Marcell Huszar
Rudi Pozeg Vancas
71’
Vladislav Klimovich
Agoston Benyei
71’
Francisco Feuillassier
Balint Ferencsik
Cầu thủ dự bị
Martin Dala
Csaba Szatmari
Daniel Veszelinov
Branislav Danilovic
Nicolas Stefanelli
Bence Bardos
Mario Simut
Bence Komlosi
Bence Kovacs
Agoston Benyei
Patrick Kovacs
Gergo Holdampf
Marcell Tibor Berki
Uros Drezgic
Kristof Lakatos
Bright Edomwonyi
Bence Babos
Balint Ferencsik
Matyas Katona
Mohammed Rharsalla
Vince Fekete
Rudi Pozeg Vancas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
28/10 - 2023
24/02 - 2024
18/05 - 2024
03/08 - 2024
10/11 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860T T T T H
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657H B H T H
3Paksi SEPaksi SE3016771955T T H B T
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK3010119-741B T B H H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC308715-1131B B H B B
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC308715-2231B T B T H
10ZalaegerszegZalaegerszeg3071013-731T B B H H
11DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3041214-2024H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X