Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikola Serafimov (Kiến tạo: Nejc Gradisar) 1 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Alex Vallejo) 6 | |
![]() Nejc Gradisar 11 | |
![]() Francisco Feuillassier (Kiến tạo: Vladislav Klimovich) 20 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Matyas Kovacs) 55 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Matyas Kovacs) 57 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Marcell Huszar) 60 | |
![]() Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac) 60 | |
![]() Bence Babos (Thay: Milan Peto) 71 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Vladislav Klimovich) 71 | |
![]() Balint Ferencsik (Thay: Francisco Feuillassier) 71 | |
![]() Bence Babos (Kiến tạo: Tobias Christensen) 75 | |
![]() Zeteny Varga 87 | |
![]() Mario Simut (Thay: Tobias Christensen) 90 | |
![]() Matyas Katona 90+4' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Diosgyori VTK


Diễn biến Fehervar FC vs Diosgyori VTK

V À A A O O O - Matyas Katona đã ghi bàn!
Tobias Christensen rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

Thẻ vàng cho Zeteny Varga.
Tobias Christensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bence Babos đã ghi bàn!
Francisco Feuillassier rời sân và được thay thế bởi Balint Ferencsik.
Vladislav Klimovich rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Bence Babos.
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.
Marcell Huszar rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladislav Klimovich đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Francisco Feuillassier đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nejc Gradisar.
Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.
Nejc Gradisar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikola Serafimov ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Diosgyori VTK
Fehervar FC (4-1-4-1): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Kasper Larsen (3), Csaba Spandler (4), Aron Csongvai (14), Matyas Kovacs (15), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Milan Peto (99), Nejc Gradisar (9)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Zeteny Varga (68), Vladislav Klimovich (21), Franchu (29), Marcell Huszar (96), Marko Rakoniats (7)


Thay người | |||
55’ | Matyas Kovacs Matyas Katona | 6’ | Alex Vallejo Gergo Holdampf |
71’ | Milan Peto Bence Babos | 60’ | Marko Rakonjac Bright Edomwonyi |
90’ | Tobias Christensen Mario Simut | 60’ | Marcell Huszar Rudi Pozeg Vancas |
71’ | Vladislav Klimovich Agoston Benyei | ||
71’ | Francisco Feuillassier Balint Ferencsik |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Dala | Csaba Szatmari | ||
Daniel Veszelinov | Branislav Danilovic | ||
Nicolas Stefanelli | Bence Bardos | ||
Mario Simut | Bence Komlosi | ||
Bence Kovacs | Agoston Benyei | ||
Patrick Kovacs | Gergo Holdampf | ||
Marcell Tibor Berki | Uros Drezgic | ||
Kristof Lakatos | Bright Edomwonyi | ||
Bence Babos | Balint Ferencsik | ||
Matyas Katona | Mohammed Rharsalla | ||
Vince Fekete | |||
Rudi Pozeg Vancas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại