Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Voluntari vs CFR Cluj hôm nay 03-03-2022

Giải VĐQG Romania - Th 5, 03/3

Kết thúc

FC Voluntari

FC Voluntari

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 0-1
T5, 00:55 03/03/2022
Vòng 29 - VĐQG Romania
Stadionul Anghel Iordanescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrei Burca (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac)
19
Muhamed Olawale (Thay: Adam Nemec)
46
Mihai Bordeianu
48
Lukas Droppa
62
Marcelo Lopes (Thay: Cristian Costin)
67
Alexandru Chipciu (Thay: Mihai Bordeianu)
71
Helder Tavares (Thay: Lukas Droppa)
77
Claudiu Petrila (Thay: Alexandru Paun)
79
Marko Dugandzic (Thay: Gabriel Debeljuh)
79
Lorand Levente Fulop (Thay: Vadim Rata)
85
Idan Golan (Thay: Ion Gheorghe)
85
Cristian Negut (Thay: Ciprian Ioan Deac)
88
Lorand Levente Fulop
90+1'
Otto Hindrich
90+2'

Thống kê trận đấu FC Voluntari vs CFR Cluj

số liệu thống kê
FC Voluntari
FC Voluntari
CFR Cluj
CFR Cluj
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 30
1 Việt vị 3
21 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát FC Voluntari vs CFR Cluj

FC Voluntari (4-2-3-1): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Marius Briceag (6), Vadim Rata (22), Lukas Droppa (66), Cristian Costin (98), Constantin Budescu (50), Ion Gheorghe (8), Adam Nemec (77)

CFR Cluj (3-5-2): Otto Hindrich (89), Daniel Graovac (6), Yuri (44), Andrei Burca (3), Mateo Susic (16), Mihai Bordeianu (37), Bismarck Adjei-Boateng (21), Ciprian Ioan Deac (10), Camora (45), Gabriel Debeljuh (22), Alexandru Paun (7)

FC Voluntari
FC Voluntari
4-2-3-1
71
Mihai Popa
24
Ricardinho
30
Gabriel Tamas
5
Igor Armas
6
Marius Briceag
22
Vadim Rata
66
Lukas Droppa
98
Cristian Costin
50
Constantin Budescu
8
Ion Gheorghe
77
Adam Nemec
7
Alexandru Paun
22
Gabriel Debeljuh
45
Camora
10
Ciprian Ioan Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
37
Mihai Bordeianu
16
Mateo Susic
3
Andrei Burca
44
Yuri
6
Daniel Graovac
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
3-5-2
Thay người
46’
Adam Nemec
Muhamed Olawale
71’
Mihai Bordeianu
Alexandru Chipciu
67’
Cristian Costin
Marcelo Lopes
79’
Alexandru Paun
Claudiu Petrila
77’
Lukas Droppa
Helder Tavares
79’
Gabriel Debeljuh
Marko Dugandzic
85’
Vadim Rata
Lorand Levente Fulop
88’
Ciprian Ioan Deac
Cristian Negut
85’
Ion Gheorghe
Idan Golan
Cầu thủ dự bị
Victor Rimniceanu
Razvan Sava
Alexandru Nicu Vlad
Cristian Manea
Ionut Andres
Florin Stefan
Cosmin Achim
Kristian Dimitrov
Helder Tavares
Alexandru Chipciu
Lorand Levente Fulop
Roger
Marcelo Lopes
Cristian Negut
Idan Golan
Claudiu Petrila
Muhamed Olawale
Marko Dugandzic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
31/10 - 2021
03/03 - 2022
31/08 - 2022
31/01 - 2023
02/09 - 2023
30/01 - 2024

Thành tích gần đây FC Voluntari

Hạng 2 Romania
02/08 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
04/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Romania
27/07 - 2025
Europa League
25/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Romania
21/07 - 2025
Europa League
18/07 - 2025
VĐQG Romania
14/07 - 2025
Europa League
11/07 - 2025
Giao hữu
26/06 - 2025
Cúp quốc gia Romania
15/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova4310410H T T T
2FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta4310310H T T T
3UTA AradUTA Arad422028H H T T
4FC Rapid 1923FC Rapid 1923321047T H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges420206B B T T
6BotosaniBotosani312045H H T
7Universitatea ClujUniversitatea Cluj412125T H B H
8Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti412105H H B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti411214H B T B
10Otelul GalatiOtelul Galati311104H B T
11FCSBFCSB4112-14H T B B
12CFR ClujCFR Cluj4112-24T H B B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia310203B T B
14HermannstadtHermannstadt4031-13H H B H
15FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti4013-71B H B B
16Miercurea CiucMiercurea Ciuc4013-91H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X