Nỗ lực tốt của Andrei Artean khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
![]() Mamadou Khady Thiam (Kiến tạo: Andrej Fabry) 45+3' | |
![]() Florin Bejan (Thay: Ionut Stoica) 46 | |
![]() Constantin Albu (Thay: Kalifa Kujabi) 46 | |
![]() Kevin Ciubotaru 47 | |
![]() Sergiu Bus (Kiến tạo: Cristian Negut) 51 | |
![]() Cristian Negut (Kiến tạo: Sergiu Bus) 54 | |
![]() Dorin Codrea 58 | |
![]() Ciprian Biceanu (Thay: Sergiu Bus) 66 | |
![]() Andrei Artean (Thay: Dorin Codrea) 69 | |
![]() Ovidiu Bic (Thay: Issouf Macalou) 69 | |
![]() Jovo Lukic (Thay: Andrej Fabry) 70 | |
![]() Alessandro Murgia (Kiến tạo: Mamadou Khady Thiam) 72 | |
![]() Mouhamadou Drammeh (Thay: Gabriel Simion) 74 | |
![]() Aurelian Chitu (Thay: Silviu Balaure) 79 | |
![]() Alexandru Oroian (Thay: Nana Antwi) 80 |
Thống kê trận đấu Hermannstadt vs Universitatea Cluj


Diễn biến Hermannstadt vs Universitatea Cluj
Dan Nistor từ Universitatea Cluj thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tiberiu Capusa bị phạt vì đẩy Mamadou Khady Thiam.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jovo Lukic của Universitatea Cluj phạm lỗi với Aurelian Chitu.
Universitatea Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 3 phút bù giờ.
Nỗ lực tốt của Aurelian Chitu khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Hermannstadt bắt đầu một pha phản công.
Cristian Negut sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Stefan Lefter đã kiểm soát được tình hình.
Hermannstadt bắt đầu một đợt phản công.
Cú sút của Ovidiu Bic bị chặn lại.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Miguel Silva thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Hermannstadt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Universitatea Cluj đang kiểm soát bóng.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Kiểm soát bóng: Hermannstadt: 28%, Universitatea Cluj: 72%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Hermannstadt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hermannstadt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Hermannstadt vs Universitatea Cluj
Hermannstadt (3-5-2): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Nana Antwi (30), Silviu Balaure (96), Antoni Ivanov (24), Kalifa Kujabi (6), Kevin Ciubotaru (98), Cristian Daniel Negut (10), Sergiu Florin Bus (11)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Ștefan Lefter (1), Alexandru Chipciu (27), Dorin Codrea (8), Iulian Lucian Cristea (6), Miguel Silva (28), Gabriel Simion (98), Alessandro Murgia (11), Andrej Fabry (13), Dan Nistor (10), Issouf Macalou (19), Mamadou Thiam (93)


Thay người | |||
46’ | Ionut Stoica Florin Bejan | 69’ | Dorin Codrea Andrei Artean |
46’ | Kalifa Kujabi Constantin Dragos Albu | 69’ | Issouf Macalou Ovidiu Bic |
66’ | Sergiu Bus Ciprian Biceanu | 70’ | Andrej Fabry Jovo Lukic |
79’ | Silviu Balaure Aurelian Ionut Chitu | 74’ | Gabriel Simion Mouhamadou Drammeh |
80’ | Nana Antwi Alexandru Laurentiu Oroian |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Alin Pop | Andrei Artean | ||
Vlad Mutiu | Ovidiu Bic | ||
Florin Bejan | Edvinas Gertmonas | ||
Alexandru Laurentiu Oroian | Iustin Chirila | ||
Luca Stancu | Alin Marian Chintes | ||
Ianis Gandila | Ioan Barstan | ||
Diogo Jose Branco Batista | Alexandru Bota | ||
Ciprian Biceanu | Mouhamadou Drammeh | ||
Ianis Mihart | Atanas Trica | ||
Patrick Vuc | Jovo Lukic | ||
Aurelian Ionut Chitu | |||
Constantin Dragos Albu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hermannstadt
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | T H B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B H B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại