Trọng tài thổi phạt Jakub Hromada từ Rapid Bucuresti vì đã phạm lỗi với Louis Munteanu.
![]() Virgiliu Postolachi (Kiến tạo: Karlo Muhar) 25 | |
![]() Karlo Muhar 35 | |
![]() Elvir Koljic (Kiến tạo: Cristian Manea) 47 | |
![]() Elvir Koljic 50 | |
![]() Louis Munteanu (Thay: Virgiliu Postolachi) 58 | |
![]() Beni Nkololo (Thay: Ciprian Ioan Deac) 58 | |
![]() Jakub Hromada (Thay: Elvir Koljic) 63 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Adrian Paun) 66 | |
![]() Andrei Borza (Thay: Rares Pop) 75 | |
![]() Drilon Hazrollaj (Thay: Cristian Manea) 75 | |
![]() Viktor Kun (Thay: Andres Sfait) 76 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Aly Abeid) 76 | |
![]() Lars Kramer (Thay: Alexandru Pascanu) 79 | |
![]() Luka Gojkovic (Thay: Tobias Christensen) 80 | |
![]() Damjan Djokovic 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs CFR Cluj


Diễn biến FC Rapid 1923 vs CFR Cluj
Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Karlo Muhar từ CFR Cluj phạm lỗi với Jakub Hromada.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 58%, CFR Cluj: 42%.
Leonardo Bolgado từ CFR Cluj cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Luka Gojkovic thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Alin Razvan Fica đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Luka Gojkovic bị chặn lại.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leonardo Bolgado đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Claudiu Petrila bị chặn lại.
Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Camora giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kader Keita sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Otto Hindrich đã kiểm soát được.
Leonardo Bolgado đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Andrei Borza bị chặn lại.
Đường chuyền của Razvan Onea từ Rapid Bucuresti đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Claudiu Petrila trở lại sân.
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs CFR Cluj
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Franz Stolz (1), Cristian Manea (23), Denis Ciobotariu (13), Alexandru Pascanu (5), Razvan Onea (19), Tobias Christensen (17), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Rares Pop (55), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Aly Abeid (3), Leo Bolgado (4), Sheriff Sinyan (6), Camora (45), Alexandru Paun (11), Damjan Djokovic (88), Karlo Muhar (73), Ciprian Deac (10), Virgiliu Postolachi (93), Andres Sfait (77)


Thay người | |||
63’ | Elvir Koljic Jakub Hromada | 58’ | Virgiliu Postolachi Louis Munteanu |
75’ | Rares Pop Sebastian Andrei Borza | 58’ | Ciprian Ioan Deac Beni Nkololo |
75’ | Cristian Manea Drilon Hazrollaj | 66’ | Adrian Paun Alin Razvan Fica |
79’ | Alexandru Pascanu Lars Kramer | 76’ | Andres Sfait Kun |
80’ | Tobias Christensen Luka Gojkovic | 76’ | Aly Abeid Meriton Korenica |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Aioani | David Bogdan Ciubăncan | ||
Sebastian Andrei Borza | Moussa Samake | ||
Christopher Braun | Louis Munteanu | ||
Lars Kramer | Matei Cristian Ilie | ||
Jakub Hromada | Beni Nkololo | ||
Luka Gojkovic | Alin Razvan Fica | ||
Constantin Grameni | Alessandro Micai | ||
Omar El Sawy | Kun | ||
Drilon Hazrollaj | Alexandru Tirlea | ||
Claudiu Micovschi | Daniel Dumbravanu | ||
Timotej Jambor | Zvan Gligor | ||
Robert Badescu | Meriton Korenica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Thành tích gần đây CFR Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B H |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại