![]() Leonid Arhipov 21 | |
![]() Kirill Nikolayevich Nesterov 50 | |
![]() Dinars Ekharts 53 | |
![]() Viktor Plotnikov 70 | |
![]() Leonid Arhipov 80 | |
![]() Marat Sesterikov 88 | |
![]() Marat Sesterikov 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây FC Tallinn
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju U21
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 32 | T T T T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H T H T |
3 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 20 | 31 | T T H T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 26 | T T H T H |
5 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 19 | H T T B B |
6 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H T T |
7 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B H B H H |
8 | 14 | 3 | 1 | 10 | -24 | 10 | B B B H B | |
9 | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | B H T H B | |
10 | 14 | 1 | 0 | 13 | -31 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại