![]() Nevil Krimm 7 | |
![]() Yeremy Santiago Angulo Hurtado 35 | |
![]() Moses Junior Razak Fofana 52 | |
![]() Tiago Baptista 55 | |
![]() Endrik Jaaniste 57 | |
![]() Moses Junior Razak Fofana 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju U21
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Viimsi JK
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 15 | 1 | 2 | 46 | 46 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 16 | 37 | T B B T T |
3 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 25 | 36 | T T T B H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 9 | 35 | T T B T B |
5 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 24 | B H B H T |
7 | 19 | 7 | 1 | 11 | -19 | 22 | T T T B T | |
8 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | B B B T B |
9 | 19 | 1 | 6 | 12 | -27 | 9 | B H B B B | |
10 | 19 | 2 | 0 | 17 | -56 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại