![]() Leonid Arhipov 9 | |
![]() Karl Kiidron 14 | |
![]() Vassili Kulik 14 | |
![]() Kregor Kupits 45 | |
![]() (og) Kregor Kupits 50 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tammeka U21
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây FC Tallinn
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 20 | 31 | T T H T B |
2 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 19 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | T T H T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H T T H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 19 | H T T B B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B H B H |
7 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B B H T |
8 | 13 | 3 | 1 | 9 | -17 | 10 | B B B B H | |
9 | 13 | 1 | 5 | 7 | -14 | 8 | H B H T H | |
10 | 13 | 1 | 0 | 12 | -27 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại