Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Miguel 36 | |
![]() Pablo Alvarez 44 | |
![]() (Pen) Miguel 54 | |
![]() Bruninho (Thay: Ambrosiy Chachua) 57 | |
![]() Stenio Zanetti Toledo (Thay: Yevhen Pidlepenets) 57 | |
![]() Stenio (Thay: Yevgen Pidlepenets) 57 | |
![]() Kyrylo Kovalets (Thay: Oleksandr Belyaev) 57 | |
![]() Kyrylo Kovalets (Thay: Oleksandr Belyaev) 64 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Dmytro Myshnyov) 64 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Jan Kostenko) 67 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Dmytro Myshnyov) 77 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Igor Neves) 77 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov) 77 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Oleg Ocheretko) 77 | |
![]() (Pen) Miguel 86 | |
![]() Denys Kostyshyn (Thay: Artem Kozak) 87 | |
![]() Denys Shostak (Thay: Ivan Kaliuzhnyi) 87 |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Karpaty

Diễn biến FC Olexandriya vs Karpaty
Ivan Kaliuzhnyi rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Denys Kostyshyn.

V À A A O O O - Miguel từ FC Oleksandriya ghi bàn từ chấm phạt đền!
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Oleksandr Belyaev rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Stenio.

V À A A O O O - Miguel từ FC Oleksandriya ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.

V À A A O O O - Miguel ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Karpaty
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (15), Oleksandr Belyaev (21), Oleksandr Filippov (9)
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Denis Miroshnichenko (11), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Volodymyr Adamiuk (3), Pablo Alvarez (23), Oleh Ocheretko (20), Ambrosiy Chachua (8), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Neves Alves (10), Yan Kostenko (26)

Thay người | |||
64’ | Dmytro Myshnyov Yevheniy Smirniy | 57’ | Ambrosiy Chachua Bruninho |
64’ | Oleksandr Belyaev Kyrylo Kovalets | 57’ | Yevgen Pidlepenets Stenio |
77’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov | 67’ | Jan Kostenko Artur Shakh |
87’ | Ivan Kaliuzhnyi Denys Shostak | 77’ | Igor Neves Denys Ustymenko |
87’ | Artem Kozak Denys Kostyshyn | 77’ | Oleg Ocheretko Vladyslav Klymenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Denys Shostak | Yakiv Kinareykin | ||
Yevheniy Smirniy | Yurii Tlumak | ||
Yuriy Kopyna | Denys Ustymenko | ||
Viktor Dolgyi | Artur Ryabov | ||
Nazar Makarenko | Orest Kuzyk | ||
Kyrylo Kovalets | Vladyslav Klymenko | ||
Denys Kostyshyn | Bogdan Veklyak | ||
Andriy Kulakov | Pavlo Polegenko | ||
Rodion Plaksa | Artur Shakh | ||
Danil Skorko | Bruninho | ||
Yurii Matviiv | Stenio | ||
Simon Galoyan | Taras Sakiv |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại