Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus hôm nay 03-04-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 03/4

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

3 : 2

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 3-0
CN, 21:15 03/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Estonia
Kuressaare linnastaadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Moorits Veering (Thay: Ralf-Sander Suvinomm)
6
Mattias Maennilaan
14
(Pen) Sten Reinkort
32
Kairo Kiltmaa (Thay: Kristjan Kask)
45
Sten Reinkort
45+2'
Virgo Vallik (Thay: Aamir Abdallah Yunis)
46
Ronaldo Tiismaa (Thay: Igor Ustritski)
64
Martin Kase
66
Sander Seeman
68
Otto-Robert Lipp (Thay: Sander Laht)
81
(Pen) Kevin Kauber
90+2'

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
30/07 - 2021
18/09 - 2021
03/04 - 2022
06/05 - 2022
06/08 - 2022
06/11 - 2022
19/03 - 2023
04/05 - 2023
17/09 - 2023
11/11 - 2023
17/03 - 2024
28/05 - 2024
28/07 - 2024
06/10 - 2024
18/04 - 2025
01/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Narva TransNarva Trans1610151231T T T T B
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X