Thứ Ba, 17/06/2025
Alex Pastor
50
Alex Pastor
54
Marc Aguado
57
Sergio Molina Beloqui (Thay: Moha)
66
Diego Alende (Thay: Ruben Bover Izquierdo)
66
Diego Lopez (Thay: Ruben Bover)
66
Sergio Molina (Thay: Moha)
66
Hector Hevel (Thay: Christos Albanis)
66
Manuel Fuster (Kiến tạo: Maikel Mesa)
75
Jacobo Gonzalez
79
Jacobo Gonzalez (Thay: Mustapha Bundu)
79
Fran Alvarez (Thay: Higinio Marin)
80
Maikel Mesa
81
German Valera (Thay: Dani Morer)
83
Jacobo Gonzalez
84
Sergio Molina
84
Bernabe Barragan
84
Sinan Bakis
84
German Valera (Thay: Dani Morer)
85
Jonathan Dubasin
86
Juan Alcedo (Thay: Riki Rodriguez)
89
Juan Antonio (Thay: Maikel Mesa)
90

Thống kê trận đấu FC Andorra vs Albacete

số liệu thống kê
FC Andorra
FC Andorra
Albacete
Albacete
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 11
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Andorra vs Albacete

Tất cả (40)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Maikel Mesa rời sân nhường chỗ cho Juan Antonio.

90+5' NGÀI ĐANG TẮT! - [Player1] nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - [Player1] nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' NGÀI ĐANG TẮT! - [Player1] nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

NGÀI ĐANG TẮT! - [Player1] nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!

89'

Riki Rodriguez rời sân nhường chỗ cho Juan Alcedo.

89'

Riki Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86' Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.

Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.

85'

Dani Morer rời sân và vào thay là German Valera.

84' Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.

84' Thẻ vàng cho Sinan Bakis.

Thẻ vàng cho Sinan Bakis.

84' Thẻ vàng cho Bernabe Barragan.

Thẻ vàng cho Bernabe Barragan.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Thẻ vàng cho Sergio Molina.

Thẻ vàng cho Sergio Molina.

83'

Dani Morer rời sân và vào thay là German Valera.

83'

Dani Morer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83' Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Jacobo Gonzalez.

81' Thẻ vàng cho Maikel Mesa.

Thẻ vàng cho Maikel Mesa.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Higinio Marin rời sân nhường chỗ cho Fran Alvarez.

80' Thẻ vàng cho Maikel Mesa.

Thẻ vàng cho Maikel Mesa.

Đội hình xuất phát FC Andorra vs Albacete

FC Andorra (4-3-3): Marc Vidal (30), Dani Morer (15), Alex Pastor (4), Mika Medina (3), Diego Pampin (26), Ruben Bover Izquierdo (21), Marc Aguado (6), Moha (36), Mustapha Bundu (18), Sinan Bakis (12), Christos Albanis (19)

Albacete (4-1-4-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Carlos Isaac (22), Flavien-Enzo Boyomo (6), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Lander Olaetxea (19), Jonathan Dubasin (16), Riki Rodriguez (18), Maikel Mesa (5), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (12)

FC Andorra
FC Andorra
4-3-3
30
Marc Vidal
15
Dani Morer
4
Alex Pastor
3
Mika Medina
26
Diego Pampin
21
Ruben Bover Izquierdo
6
Marc Aguado
36
Moha
18
Mustapha Bundu
12
Sinan Bakis
19
Christos Albanis
12
Higinio Marin
10
Manuel Fuster Lazaro
5
Maikel Mesa
18
Riki Rodriguez
16
Jonathan Dubasin
19
Lander Olaetxea
17
Julio Alonso
24
Antonio Cristian
6
Flavien-Enzo Boyomo
22
Carlos Isaac
1
Bernabe Barragan Maestre
Albacete
Albacete
4-1-4-1
Thay người
66’
Moha
Sergio Molina Beloqui
80’
Higinio Marin
Fran Alvarez
66’
Ruben Bover
Diego Alende
89’
Riki Rodriguez
Juan Maria Alcedo Serrano
66’
Christos Albanis
Hector Hevel
90’
Maikel Mesa
Juan Antonio
79’
Mustapha Bundu
Jacobo Gonzalez
83’
Dani Morer
German Valera
Cầu thủ dự bị
Kevin Nicolas Ratti Fredes
Juan Antonio
Jacobo Gonzalez
Fran Alvarez
Ivan Gil Calero
Karim Chaban
Jandro Orellana
Jovanny Bolivar
Marc Bombardo Poyato
Juan Maria Alcedo Serrano
German Valera
Luis Roldan
Alex Petxa
Muhammed Djetei
Sergio Molina Beloqui
Diego Altube
Diego Alende
Andy Kawaya
Carlitos
Hector Hevel
Adria Altimira Reynaldos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/09 - 2022
24/01 - 2023
01/10 - 2023
05/05 - 2024

Thành tích gần đây FC Andorra

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
01/11 - 2024
Giao hữu
16/08 - 2024
04/08 - 2024
28/07 - 2024
26/07 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2024
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 2-2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante42221372779T
2ElcheElche42221192577T
3Real OviedoReal Oviedo42211291475T
4MirandesMirandes42229111975H
5Racing SantanderRacing Santander422011111471H
6AlmeriaAlmeria421912111769H
7GranadaGranada421811131165T
8HuescaHuesca42181014964B
9EibarEibar42151314358T
10AlbaceteAlbacete42151314058T
11Sporting GijonSporting Gijon42141414356T
12Burgos CFBurgos CF42151017-755B
13CadizCadiz42141315255T
14CordobaCordoba42141315-455B
15DeportivoDeportivo42131415253B
16MalagaMalaga42121713-453B
17CastellonCastellon42141117253B
18Real ZaragozaReal Zaragoza42131217-751T
19CD EldenseCD Eldense42111219-1945H
20TenerifeTenerife4281222-2036B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4261224-4230B
22CartagenaCartagena426531-4523B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X