Chủ Nhật, 20/07/2025
Yudai Tanaka (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
6
Hijiri Onaga
13
Taishi Semba
23
Min-Kyu Jang (Kiến tạo: Shota Fujio)
39
Yu Hirakawa (Thay: Daigo Takahashi)
46
Erik
47
Rui Sueyoshi (Thay: Taishi Semba)
58
Renji Matsui
60
(Pen) Solomon Sakuragawa
68
Mitchell Duke (Thay: Erik)
69
Shunta Araki (Thay: Byron Vasquez)
69
Yu Hirakawa (Kiến tạo: Renji Matsui)
71
Takaya Kimura (Thay: Ryosuke Kawano)
72
Ryo Tabei (Thay: Yuji Wakasa)
72
Masayuki Okuyama (Thay: Junya Suzuki)
72
Jordy Buijs (Thay: Yudai Tanaka)
82
Ryo Takahashi (Thay: Yoshitake Suzuki)
82
Daisuke Matsumoto (Thay: Shota Fujio)
86
William Popp
88
Solomon Sakuragawa
90+1'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yuji Wakasa (6), Ryosuke Kawano (16), Yudai Tanaka (14), Taishi Semba (44), Kodai Sano (22), Solomon Sakuragawa (18), Isa Sakamoto (48)

Machida Zelvia (4-2-3-1): William Popp (23), Junya Suzuki (43), Min-Kyu Jang (14), Yudai Fujiwara (34), Hijiri Onaga (22), Renji Matsui (33), Zento Uno (16), Byron Vasquez (39), Daigo Takahashi (10), Erik (11), Shota Fujio (25)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
1
Daiki Hotta
15
Haruka Motoyama
5
Yasutaka Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
6
Yuji Wakasa
16
Ryosuke Kawano
14
Yudai Tanaka
44
Taishi Semba
22
Kodai Sano
18
Solomon Sakuragawa
48
Isa Sakamoto
25
Shota Fujio
11
Erik
10
Daigo Takahashi
39
Byron Vasquez
16
Zento Uno
33
Renji Matsui
22
Hijiri Onaga
34
Yudai Fujiwara
14
Min-Kyu Jang
43
Junya Suzuki
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-2-3-1
Thay người
58’
Taishi Semba
Rui Sueyoshi
46’
Daigo Takahashi
Yu Hirakawa
72’
Ryosuke Kawano
Takaya Kimura
69’
Byron Vasquez
Shunta Araki
72’
Yuji Wakasa
Ryo Tabei
69’
Erik
Mitchell Duke
82’
Yudai Tanaka
Jordy Buijs
72’
Junya Suzuki
Masayuki Okuyama
82’
Yoshitake Suzuki
Ryo Takahashi
86’
Shota Fujio
Daisuke Matsumoto
Cầu thủ dự bị
Jordy Buijs
Masayuki Okuyama
Junki Kanayama
Takuya Yasui
Takaya Kimura
Yu Hirakawa
Tomoya Fukumoto
Shunta Araki
Rui Sueyoshi
Mitchell Duke
Ryo Tabei
Daisuke Matsumoto
Ryo Takahashi
Koki Fukui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
13/03 - 2022
04/09 - 2022
07/05 - 2023
05/08 - 2023
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X