![]() Daichi Tagami (Kiến tạo: Ryo Tabei) 8 | |
![]() Hiroto Iwabuchi 46 | |
![]() Lucao 55 | |
![]() Yuta Kamiya (Thay: Jumpei Hayakawa) 56 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 56 | |
![]() Riki Matsuda 64 | |
![]() Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto) 68 | |
![]() Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda) 68 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Lucao) 72 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi) 75 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei) 75 | |
![]() Nelson Ishiwatari (Thay: Ye-Chan Yu) 75 | |
![]() Juzo Ura (Thay: Geon-Woo Park) 75 | |
![]() Yuta Kamiya (Kiến tạo: Lucao) 82 | |
![]() Shunsuke Motegi (Thay: Taiga Ishiura) 84 | |
![]() Ryunosuke Ota (Thay: Takahiro Yanagi) 86 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Ehime FC
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Ehime FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Ehime FC
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)
Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
39
Jumpei Hayakawa
19
Hiroto Iwabuchi
22
Kazunari Ichimi
10
Riki Matsuda
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
6
Masashi Tanioka
36
Shugo Tsuji

Ehime FC
3-4-2-1
Thay người | |||
56’ | Jumpei Hayakawa Yuta Kamiya | 68’ | Shunsuke Tanimoto Shunsuke Kikuchi |
56’ | Kazunari Ichimi Lucao | 68’ | Riki Matsuda Kyota Funahashi |
75’ | Ryo Tabei Ryo Takeuchi | 75’ | Ye-Chan Yu Nelson Ishiwatari |
75’ | Hiroto Iwabuchi Takaya Kimura | 75’ | Geon-Woo Park Juzo Ura |
86’ | Takahiro Yanagi Ryunosuke Ota | 84’ | Taiga Ishiura Shunsuke Motegi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kohei Kawakami | Kenta Tokushige | ||
Ryo Takeuchi | Yusei Ozaki | ||
Riku Saga | Shunsuke Motegi | ||
Yuta Kamiya | Shunsuke Kikuchi | ||
Takaya Kimura | Nelson Ishiwatari | ||
Ryunosuke Ota | Juzo Ura | ||
Lucao | Kyota Funahashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại