Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Ehime FC hôm nay 14-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 14/9

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

3 : 0

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 14/09/2024
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daichi Tagami (Kiến tạo: Ryo Tabei)
8
Hiroto Iwabuchi
46
Lucao
55
Yuta Kamiya (Thay: Jumpei Hayakawa)
56
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
56
Riki Matsuda
64
Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)
68
Kyota Funahashi (Thay: Riki Matsuda)
68
Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Lucao)
72
Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
75
Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei)
75
Nelson Ishiwatari (Thay: Ye-Chan Yu)
75
Juzo Ura (Thay: Geon-Woo Park)
75
Yuta Kamiya (Kiến tạo: Lucao)
82
Shunsuke Motegi (Thay: Taiga Ishiura)
84
Ryunosuke Ota (Thay: Takahiro Yanagi)
86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Ehime FC

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Ehime FC
Ehime FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Ehime FC

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

Ehime FC (3-4-2-1): Shugo Tsuji (36), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Keonwoo Bak (21), Ye-chan Yu (23), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
14
Ryo Tabei
39
Jumpei Hayakawa
19
Hiroto Iwabuchi
22
Kazunari Ichimi
10
Riki Matsuda
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
23
Ye-chan Yu
21
Keonwoo Bak
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
6
Masashi Tanioka
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
3-4-2-1
Thay người
56’
Jumpei Hayakawa
Yuta Kamiya
68’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
56’
Kazunari Ichimi
Lucao
68’
Riki Matsuda
Kyota Funahashi
75’
Ryo Tabei
Ryo Takeuchi
75’
Ye-Chan Yu
Nelson Ishiwatari
75’
Hiroto Iwabuchi
Takaya Kimura
75’
Geon-Woo Park
Juzo Ura
86’
Takahiro Yanagi
Ryunosuke Ota
84’
Taiga Ishiura
Shunsuke Motegi
Cầu thủ dự bị
Kohei Kawakami
Kenta Tokushige
Ryo Takeuchi
Yusei Ozaki
Riku Saga
Shunsuke Motegi
Yuta Kamiya
Shunsuke Kikuchi
Takaya Kimura
Nelson Ishiwatari
Ryunosuke Ota
Juzo Ura
Lucao
Kyota Funahashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/09 - 2021
07/04 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X