![]() Riki Matsuda (Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto) 12 | |
![]() Yasutaka Yanagi 46 | |
![]() Gabriel Xavier (Thay: Takaya Kimura) 46 | |
![]() Keita Saito (Thay: Ryunosuke Ota) 55 | |
![]() Geon-Woo Park (Thay: Shunsuke Motegi) 62 | |
![]() Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto) 62 | |
![]() Koju Yoshio (Thay: Ryo Tabei) 64 | |
![]() Taishi Semba (Thay: Daichi Tagami) 64 | |
![]() (og) Yuta Fukazawa 68 | |
![]() Sora Ogawa (Kiến tạo: Yuta Fukazawa) 70 | |
![]() Geon-Woo Park 72 | |
![]() Masashi Tanioka (Thay: Taiga Ishiura) 74 | |
![]() Gleyson 76 | |
![]() Lucao (Thay: Koju Yoshio) 76 | |
![]() Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda) 90 | |
![]() Keita Saito (Kiến tạo: Taishi Semba) 90+2' |
Thống kê trận đấu Ehime FC vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Ehime FC

Fagiano Okayama FC
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 20
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ehime FC vs Fagiano Okayama FC
Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Takanori Maeno (5), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Shunsuke Motegi (17), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Tagami (18), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Ryunosuke Ota (11), Gleyson (9)

Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
5
Takanori Maeno
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
10
Riki Matsuda
9
Gleyson
11
Ryunosuke Ota
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
18
Daichi Tagami
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
49
Svend Brodersen

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Shunsuke Motegi Keonwoo Bak | 46’ | Takaya Kimura Gabriel Xavier |
62’ | Shunsuke Tanimoto Shunsuke Kikuchi | 55’ | Ryunosuke Ota Keita Saito |
74’ | Taiga Ishiura Masashi Tanioka | 64’ | Daichi Tagami Taishi Semba |
90’ | Riki Matsuda Ben Duncan | 64’ | Lucao Koju Yoshio |
76’ | Koju Yoshio Lucao |
Cầu thủ dự bị | |||
Keonwoo Bak | Junki Kanayama | ||
Kenta Tokushige | Kaito Abe | ||
Masashi Tanioka | Taishi Semba | ||
Shunsuke Kikuchi | Keita Saito | ||
Ryo Sato | Koju Yoshio | ||
Ben Duncan | Gabriel Xavier | ||
Yuta Fujihara | Lucao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại