Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilmari Niskanen (Thay: Jack McMillan) 25 | |
![]() Dara Costelloe 42 | |
![]() Terry Taylor 51 | |
![]() Sonny Cox (Thay: Tony Yogane) 65 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Demetri Mitchell) 65 | |
![]() Reece Cole (Thay: Jack Aitchison) 65 | |
![]() Tyler Roberts (Thay: Tariqe Fosu) 68 | |
![]() Ilmari Niskanen 69 | |
![]() Ali Koiki (Thay: Aaron McGowan) 69 | |
![]() Caleb Watts (Thay: Ryan Woods) 74 | |
![]() Joel Colwill (Thay: Ryan Trevitt) 74 | |
![]() Jordan Willis (Thay: Tyler Magloire) 84 | |
![]() William Hondermarck (Thay: Ben Perry) 84 | |
![]() Sonny Cox (Kiến tạo: Alex Hartridge) 87 | |
![]() Reece Cole 89 | |
![]() Caleb Watts 89 | |
![]() Dara Costelloe 90 | |
![]() James Wilson (Thay: Dara Costelloe) 90 |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Northampton Town


Diễn biến Exeter City vs Northampton Town
Dara Costelloe rời sân và được thay thế bởi James Wilson.

Thẻ vàng cho Dara Costelloe.

Thẻ vàng cho Caleb Watts.

Thẻ vàng cho Reece Cole.
Alex Hartridge đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sonny Cox ghi bàn!
Ben Perry rời sân và được thay thế bởi William Hondermarck.
Tyler Magloire rời sân và được thay thế bởi Jordan Willis.
Ryan Trevitt rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Caleb Watts.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Ali Koiki.

Thẻ vàng cho Ilmari Niskanen.
Tariqe Fosu rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.
Tony Yogane rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.

Thẻ vàng cho Terry Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Dara Costelloe ghi bàn!
Đội hình xuất phát Exeter City vs Northampton Town
Exeter City (4-4-1-1): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Ben Purrington (3), Demetri Mitchell (7), Ryan Woods (6), Ryan Trevitt (21), Tony Yogane (30), Jack Aitchison (10), Josh Magennis (27)
Northampton Town (3-4-3): Lee Burge (1), Aaron McGowan (3), Max Dyche (35), Tyler Magloire (2), Mitch Pinnock (10), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Nesta Guinness-Walker (12), Sam Hoskins (7), Dara Costelloe (15), Tarique Fosu (24)


Thay người | |||
25’ | Jack McMillan Ilmari Niskanen | 68’ | Tariqe Fosu Tyler Roberts |
65’ | Jack Aitchison Reece Cole | 69’ | Aaron McGowan Ali Koiki |
65’ | Demetri Mitchell Patrick Jones | 84’ | Tyler Magloire Jordan Willis |
65’ | Tony Yogane Sonny Cox | 84’ | Ben Perry William Hondermarck |
74’ | Ryan Woods Caleb Watts | 90’ | Dara Costelloe James Wilson |
74’ | Ryan Trevitt Joel Colwill |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilmari Niskanen | Nikola Tzanev | ||
Edward Francis | Jordan Willis | ||
Reece Cole | James Wilson | ||
Caleb Watts | Ali Koiki | ||
Patrick Jones | Tyler Roberts | ||
Joel Colwill | William Hondermarck | ||
Sonny Cox | Samy Chouchane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại