Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Evangelos Andreou 23 | |
![]() Pantelis Konomis 28 | |
![]() Pantelis Konomis 28 | |
![]() (Pen) Bassala Sambou 30 | |
![]() Sean Ioannou 33 | |
![]() Ismail Azzaoui (Thay: Timotheus Pavlou) 58 | |
![]() Jordan Ikoko (Thay: Alberto Fernandez) 58 | |
![]() Marcel Canadi (Thay: Sherwin Seedorf) 65 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Niv Gotliv) 65 | |
![]() Piotr Janczukowicz (Thay: Simranjit Thandi) 65 | |
![]() Marcel Canadi 70 | |
![]() Sotiris Fiakas (Thay: Christos Wheeler) 78 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Jay Enem) 78 | |
![]() Bassala Sambou 84 | |
![]() Michalis Charalampous (Thay: Bassala Sambou) 85 | |
![]() Edson Silva (Thay: Evangelos Andreou) 90 | |
![]() Facundo Garcia 90+6' |
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Enosis Paralimni vs Omonia 29 Maiou

V À A A O O O - Facundo Garcia đã ghi bàn!
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Edson Silva.
Bassala Sambou rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.

Thẻ vàng cho Bassala Sambou.
Jay Enem rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Christos Wheeler rời sân và được thay thế bởi Sotiris Fiakas.

Thẻ vàng cho Marcel Canadi.
Simranjit Thandi rời sân và được thay thế bởi Piotr Janczukowicz.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Thierno Barry.
Sherwin Seedorf rời sân và được thay thế bởi Marcel Canadi.
Alberto Fernandez rời sân và được thay thế bởi Jordan Ikoko.
Timotheus Pavlou rời sân và được thay thế bởi Ismail Azzaoui.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.

V À A A O O O - Bassala Sambou từ Enosis Paralimni đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Pantelis Konomis nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Evangelos Andreou đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Omonia 29 Maiou
Enosis Paralimni (5-4-1): Adebayo Adeleye (24), Simranjit Singh Thandi (2), Jeremy Corinus (6), Ruben Hoogenhout (87), Sean Ioannou (4), Andreas Christofi (3), Evangelos Andreou (28), Niv Gotlieb (10), Marco Krainz (23), Sherwin Seedorf (17), Bassala Sambou (9)
Omonia 29 Maiou (5-4-1): Kevin Broll (23), Timotheos Pavlou (70), Adamos Andreou (5), Sylvain Deslandes (4), Pantelis Konomis (3), Christos Wheeler (42), Alberto Fernandez (6), Facundo Garcia (15), Nikola Trujic (92), Jeremie Bela (91), Jay Enem (47)


Thay người | |||
65’ | Niv Gotliv Thierno Barry | 58’ | Alberto Fernandez Jordan Ikoko |
65’ | Sherwin Seedorf Marcel Canady | 58’ | Timotheus Pavlou Ismail Azzaoui |
65’ | Simranjit Thandi Piotr Janczukowicz | 78’ | Christos Wheeler Sotiris Fiakas |
85’ | Bassala Sambou Michalis Charalambous | 78’ | Jay Enem Giorgos Pontikou |
90’ | Evangelos Andreou Edson Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Edson Silva | Georgios Strezos | ||
Panagiotis Panagiotou | Michael Heylen | ||
Dimitrios Stylianidis | Christos Gavriilidis | ||
Ilija Milicevic | Konstantinos Pattichis | ||
Thierno Barry | Sotiris Fiakas | ||
Dimitris Mavroudis | Giorgos Pontikou | ||
Marcel Canady | Anel Sabanadzovic | ||
Loizos Kosmas | Catalin Carp | ||
Fotis Kotsonis | Jordan Ikoko | ||
Piotr Janczukowicz | Ismail Azzaoui | ||
Dimitris Solomou | |||
Michalis Charalambous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại