Thứ Ba, 17/06/2025
(og) Kevin Bonifazi
1
Musa Barrow (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen)
11
(Pen) Marko Arnautovic
20
Emanuel Vignato
24
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Petar Stojanovic)
32
Liam Henderson
34
(Pen) Nedim Bajrami
54
Andrea Pinamonti
67
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Lorenzo De Silvestri)
77
Samuele Ricci (Kiến tạo: Leo Stulac)
90
Riccardo Orsolini
90

Thống kê trận đấu Empoli vs Bologna

số liệu thống kê
Empoli
Empoli
Bologna
Bologna
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Empoli vs Bologna

Huấn luyện viên

Roberto D'Aversa

Vincenzo Italiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
20/12 - 2015
01/05 - 2016
11/12 - 2016
07/05 - 2017
09/12 - 2018
27/04 - 2019
26/09 - 2021
H1: 2-1
06/02 - 2022
H1: 0-0
17/09 - 2022
H1: 0-0
05/05 - 2023
H1: 2-0
01/10 - 2023
H1: 1-0
16/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
25/04 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
26/05 - 2025
19/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
Coppa Italia
25/04 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
24/05 - 2025
H1: 0-3
19/05 - 2025
Coppa Italia
15/05 - 2025
Serie A
10/05 - 2025
05/05 - 2025
28/04 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
25/04 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan000000
2AtalantaAtalanta000000
3BolognaBologna000000
4CagliariCagliari000000
5Como 1907Como 1907000000
6CremoneseCremonese000000
7FiorentinaFiorentina000000
8GenoaGenoa000000
9Hellas VeronaHellas Verona000000
10InterInter000000
11JuventusJuventus000000
12LazioLazio000000
13LecceLecce000000
14ParmaParma000000
15PisaPisa000000
16AS RomaAS Roma000000
17NapoliNapoli000000
18SassuoloSassuolo000000
19TorinoTorino000000
20UdineseUdinese000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X