Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Facundo Bruera (Thay: Javier Ruiz) 20 | |
![]() Juan Miritello 37 | |
![]() Cristian Nahuel Barrios (Thay: Nicolas Capraro) 46 | |
![]() Facundo Mater (Thay: Manuel Duarte) 46 | |
![]() Francisco Gonzalez (Thay: Matias Miranda) 58 | |
![]() Ivan Tapia 59 | |
![]() Siro Rosane (Thay: Ivan Tapia) 60 | |
![]() Rodrigo Insua 63 | |
![]() Facundo Mater 64 | |
![]() Benjamin Schamine (Thay: Cesar Perez) 66 | |
![]() Nicolas Palavecino (Thay: Matias Ramirez) 66 | |
![]() Gonzalo Morales (Thay: Dardo Federico Miloc) 72 | |
![]() Gaston Gonzalez (Thay: Juan Miritello) 82 | |
![]() Maximiliano Gonzalez (Thay: David Barbona) 82 | |
![]() Enrique Bologna 90+1' | |
![]() (Pen) Rodrigo Insua 90+9' |
Thống kê trận đấu Defensa y Justicia vs Barracas Central


Diễn biến Defensa y Justicia vs Barracas Central

V À A A O O O - Rodrigo Insua từ Barracas Central ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Enrique Bologna.
David Barbona rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Gonzalez.
Juan Miritello rời sân và được thay thế bởi Gaston Gonzalez.
Dardo Federico Miloc rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Morales.
Matias Ramirez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Palavecino.
Cesar Perez rời sân và được thay thế bởi Benjamin Schamine.

Thẻ vàng cho Facundo Mater.

Thẻ vàng cho Rodrigo Insua.
Ivan Tapia rời sân và được thay thế bởi Siro Rosane.

Thẻ vàng cho Ivan Tapia.
Matias Miranda rời sân và được thay thế bởi Francisco Gonzalez.
Manuel Duarte rời sân và được thay thế bởi Facundo Mater.
Nicolas Capraro rời sân và được thay thế bởi Cristian Nahuel Barrios.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Juan Miritello ghi bàn!
Javier Ruiz rời sân và được thay thế bởi Facundo Bruera.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Defensa y Justicia vs Barracas Central
Defensa y Justicia (4-2-3-1): Enrique Bologna (25), Ezequiel Cannavo (14), Lucas Ferreira (6), Emanuel Aguilera (28), Damian Perez (15), Kevin Gutierrez (5), César Pérez (8), Matias Miranda (21), David Barbona (19), Matias Ramirez (37), Juan Bautista Miritello (9)
Barracas Central (5-4-1): Marcos Ledesma (28), Kevin Jappert (14), Nicolas Capraro (2), Fernando Tobio (32), Nicolas Demartini (31), Rodrigo Insua (6), Javier Ruiz (11), Dardo Miloc (5), Ivan Tapia (23), Manuel Duarte (24), Jhonatan Candia (20)


Thay người | |||
58’ | Matias Miranda Francisco Agustin Gonzalez | 20’ | Javier Ruiz Facundo Bruera |
66’ | Cesar Perez Benjamin Schamine | 46’ | Manuel Duarte Facundo Mater |
66’ | Matias Ramirez Nicolas Palavecino | 46’ | Nicolas Capraro Nahuel Barrios |
82’ | David Barbona Maximiliano Gonzales | 60’ | Ivan Tapia Siro Ignacio Rosane |
82’ | Juan Miritello Gaston Gonzalez | 72’ | Dardo Federico Miloc Javier Morales |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Masuero | Rafael Barrios | ||
Tobias Rubio | Yonatthan Rak | ||
Agustin Sienra | Facundo Mater | ||
Alexis Soto | Siro Ignacio Rosane | ||
Maximiliano Gonzales | Ivan Guaraz | ||
Benjamin Schamine | Tomas Porra | ||
Valentin Larralde | Maximiliano Puig | ||
Gaston Gonzalez | Facundo Bruera | ||
Nicolas Palavecino | Javier Morales | ||
Agustin Hausch | Nahuel Barrios | ||
Francisco Agustin Gonzalez | Thiago Perugini | ||
Abiel Osorio | Juan Insua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Thành tích gần đây Barracas Central
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại