Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Daniele 12 | |
![]() David Barbona (Thay: Francisco Agustin Gonzalez) 46 | |
![]() David Barbona (Thay: Francisco Gonzalez) 46 | |
![]() Augustin Hausch (Thay: Lenny Lobato) 58 | |
![]() Agustin Alaniz (Thay: Santiago Lopez) 60 | |
![]() Gabriel Vega (Thay: Tomas Adoryan) 60 | |
![]() Agustin Obando (Thay: Tiziano Perrotta) 72 | |
![]() Lisandro Pinero (Thay: Gonzalo Rios) 72 | |
![]() Mateo Aguiar (Thay: Aaron Molinas) 72 | |
![]() Alexis Soto 73 | |
![]() Matias Miranda (Thay: Alexis Soto) 77 | |
![]() Juan Miritello (Thay: Abiel Osorio) 77 | |
![]() Santiago Esquivel 82 | |
![]() Lisandro Pinero 90 | |
![]() Lautaro Rios (Thay: Luis Ignacio Abraham) 90 |
Thống kê trận đấu Banfield vs Defensa y Justicia


Diễn biến Banfield vs Defensa y Justicia
Luis Ignacio Abraham rời sân và được thay thế bởi Lautaro Rios.

Thẻ vàng cho Lisandro Pinero.

Thẻ vàng cho Santiago Esquivel.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi Juan Miritello.
Alexis Soto rời sân và được thay thế bởi Matias Miranda.

Thẻ vàng cho Alexis Soto.
Aaron Molinas rời sân và được thay thế bởi Mateo Aguiar.
Gonzalo Rios rời sân và được thay thế bởi Lisandro Pinero.
Tiziano Perrotta rời sân và được thay thế bởi Agustin Obando.
Tomas Adoryan rời sân và được thay thế bởi Gabriel Vega.
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Agustin Alaniz.
Lenny Lobato rời sân và được thay thế bởi Augustin Hausch.
Francisco Gonzalez rời sân và được thay thế bởi David Barbona.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Santiago Daniele.
Bóng an toàn khi Banfield được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Buenos Aires, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Banfield được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luis Lobo Medina ra hiệu cho một quả ném biên của Defensa y Justicia ở phần sân của Banfield.
Đội hình xuất phát Banfield vs Defensa y Justicia
Banfield (4-4-2): Facundo Sanguinetti (1), Juan Iribarren (29), Santiago Daniele (34), Brandon Oviedo (13), Luis Ignacio Abraham (33), Santiago Lopez (24), Martin Rio (5), Santiago Esquivel (35), Tomas Adoryan (20), Tiziano Perrotta (37), Gonzalo Rios (10)
Defensa y Justicia (4-2-3-1): Enrique Bologna (25), Ezequiel Cannavo (14), Damian Fernandez (29), Rafael Delgado (34), Alexis Soto (3), Kevin Gutierrez (5), César Pérez (8), Francisco Agustin Gonzalez (26), Aaron Nicolas Molinas (10), Lenny Lobato (11), Abiel Osorio (7)


Thay người | |||
60’ | Tomas Adoryan Gabriel Vega | 46’ | Francisco Gonzalez David Barbona |
60’ | Santiago Lopez Agustín Alaniz | 58’ | Lenny Lobato Agustin Hausch |
72’ | Tiziano Perrotta Javier Agustin Obando | 72’ | Aaron Molinas Mateo Adrian Aguiar |
72’ | Gonzalo Rios Lisandro Pinero | 77’ | Alexis Soto Matias Miranda |
90’ | Luis Ignacio Abraham Lautaro Rios | 77’ | Abiel Osorio Juan Bautista Miritello |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Romero | Mateo Adrian Aguiar | ||
Lautaro Rios | Josue Reinatti | ||
Lucas Palavecino | Tobias Rubio | ||
Gabriel Vega | Lucas Ferreira | ||
Javier Agustin Obando | Matias Miranda | ||
Agustín Alaniz | Santiago Sosa | ||
Lisandro Pinero | David Barbona | ||
Matias Ramirez | |||
Juan Bautista Miritello | |||
Agustin Hausch | |||
Esteban Lucero | |||
Uriel LaRoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Banfield
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại