![]() Xuan Han 20 | |
![]() Jinghang Hu (Kiến tạo: Huajun Zhang) 28 | |
![]() (Pen) Liangming Lin 43 | |
![]() Lin Longchang (Thay: Vasudeva Nunez) 46 | |
![]() Cesar Lobi Manzoki (Thay: Borislav Tsonev) 46 | |
![]() Cesar Manzoki (Thay: Borislav Tsonev) 46 | |
![]() Longchang Lin (Thay: Vas Nunez) 46 | |
![]() Jinyu Li 51 | |
![]() Yin Shang 59 | |
![]() Aoshuang Nie 61 | |
![]() Zhiwei Song (Thay: Yanfeng Dong) 75 | |
![]() Jingbin Wang (Thay: Felicio Brown Forbes) 79 | |
![]() Streli Mamba (Thay: Xiangchuang Yan) 82 | |
![]() Xuheng Huang (Thay: Xuan Han) 86 | |
![]() Yu Fei 89 | |
![]() Yu Fei 90 | |
![]() Yaopeng Wang (Thay: Liangming Lin) 90 | |
![]() Rentian Hu (Thay: Huajun Zhang) 90 | |
![]() Asmir Kajevic 90+5' |
Thống kê trận đấu Dalian Pro vs Wuhan Yangtze River
số liệu thống kê

Dalian Pro

Wuhan Yangtze River
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 16
1 Việt vị 1
28 Chuyền dài 15
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 14
6 Chăm sóc y tế 8
Đội hình xuất phát Dalian Pro vs Wuhan Yangtze River
Dalian Pro (4-3-3): Yan Wu (30), Yanfeng Dong (22), Vasudeva Nunez (44), Jiahui Huang (14), Guowen Sun (11), Yu Fei (28), Peng Lu (31), Borislav Tsonev (10), Yin Shang (23), Xiangchuang Yan (39), Liangming Lin (7)
Wuhan Yangtze River (3-4-3): Zhifeng Wang (1), Han Xuan (3), Chongqiu Ye (33), Peng Li (2), Tian Ming (15), Aoshuang Nie (18), Asmir Kajevic (16), Dong Xu (28), Jinghang Hu (19), Felicio Anando Brown Forbes (10), Huajun Zhang (17)

Dalian Pro
4-3-3
30
Yan Wu
22
Yanfeng Dong
44
Vasudeva Nunez
14
Jiahui Huang
11
Guowen Sun
28
Yu Fei
31
Peng Lu
10
Borislav Tsonev
23
Yin Shang
39
Xiangchuang Yan
7
Liangming Lin
17
Huajun Zhang
10
Felicio Anando Brown Forbes
19
Jinghang Hu
28
Dong Xu
16
Asmir Kajevic
18
Aoshuang Nie
15
Tian Ming
2
Peng Li
33
Chongqiu Ye
3
Han Xuan
1
Zhifeng Wang

Wuhan Yangtze River
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Vas Nunez Longchang Lin | 79’ | Felicio Brown Forbes Jingbin Wang |
46’ | Borislav Tsonev Cesar Manzoki | 86’ | Xuan Han Xuheng Huang |
75’ | Yanfeng Dong Zhiwei Song | 90’ | Huajun Zhang Rentian Hu |
82’ | Xiangchuang Yan Streli Mamba | ||
90’ | Liangming Lin Yaopeng Wang |
Cầu thủ dự bị | |||
Chong Zhang | Zhang Zhenqiang | ||
Yaopeng Wang | Yuhao Chen | ||
Longchang Lin | Hang Li | ||
Zhuoyi Lu | Shangkun Liu | ||
Zihan Gui | Rentian Hu | ||
Yupeng He | Jingbin Wang | ||
Streli Mamba | Yun Liu | ||
Le Liu | Jiali Hu | ||
Mingan Cui | Xuheng Huang | ||
Cesar Manzoki | |||
Zhiwei Song | |||
Xianjun Wang |
Nhận định Dalian Pro vs Wuhan Yangtze River
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Dalian Pro
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Yangtze River
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 5 | 0 | 17 | 32 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
3 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
4 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H H T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -3 | 18 | H B H H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | T B H T T |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T H T B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | T H B T B |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại