![]() Erik 2 | |
![]() Aoshuang Nie 36 | |
![]() Dong Xu (Kiến tạo: Rentian Hu) 45+1' | |
![]() Jie Sun (Thay: Guan He) 46 | |
![]() Qi Cui (Thay: Yiran He) 46 | |
![]() Jiali Hu (Thay: Aoshuang Nie) 59 | |
![]() Huajun Zhang (Thay: Rentian Hu) 74 | |
![]() Long Tan (Thay: Jinxian Wang) 74 | |
![]() Dong Xu 79 | |
![]() Shuaihang Feng 81 | |
![]() Jingbin Wang (Thay: Felicio Brown Forbes) 90 | |
![]() Jingbin Wang 90+5' |
Thống kê trận đấu Wuhan Yangtze River vs Changchun Yatai
số liệu thống kê

Wuhan Yangtze River

Changchun Yatai
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 18
1 Việt vị 4
7 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 6
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wuhan Yangtze River vs Changchun Yatai
Wuhan Yangtze River (3-4-3): Zhang Zhenqiang (22), Li Peng (2), Ye Chongqiu (33), Bruno Viana (5), Yuhao Chen (32), Nie Aoshuang (18), Asmir Kajevic (16), Dong Xu (28), Hu Rentian (11), Felicio Anando Brown Forbes (10), Hu Jinghang (19)
Changchun Yatai (5-3-2): Ning Lu (38), Yan Zhiyu (24), Guan He (6), Jores Okore (4), He Yiran (34), Weihui Rao (31), Shuaihang Feng (33), Peter Zulj (44), Serginho (10), Erik (11), Jinxian Wang (8)

Wuhan Yangtze River
3-4-3
22
Zhang Zhenqiang
2
Li Peng
33
Ye Chongqiu
5
Bruno Viana
32
Yuhao Chen
18
Nie Aoshuang
16
Asmir Kajevic
28
Dong Xu
11
Hu Rentian
10
Felicio Anando Brown Forbes
19
Hu Jinghang
8
Jinxian Wang
11
Erik
10
Serginho
44
Peter Zulj
33
Shuaihang Feng
31
Weihui Rao
34
He Yiran
4
Jores Okore
6
Guan He
24
Yan Zhiyu
38
Ning Lu

Changchun Yatai
5-3-2
Thay người | |||
59’ | Aoshuang Nie Jiali Hu | 46’ | Yiran He Qi Cui |
74’ | Rentian Hu Huajun Zhang | 46’ | Guan He Sun Jie |
90’ | Felicio Brown Forbes Wang Jingbin | 74’ | Jinxian Wang Tan Long |
Cầu thủ dự bị | |||
Xiang Gao | Weiguo Liu | ||
Li Chao | Wu Yake | ||
Luo Yi | Cheng Changcheng | ||
Liu Shangkun | Dilyimit Tudi | ||
Huajun Zhang | Liao Chengjan | ||
Wang Jingbin | Qi Cui | ||
Han Xuan | Sun Jie | ||
Jiali Hu | Huapeng Wang | ||
Da Wen | Zhang Li | ||
Liu Junxian | Tan Long | ||
Nihat Nihmat | Yushen Huang | ||
Da Li | Kaiyu Mao |
Nhận định Wuhan Yangtze River vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Yangtze River
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Changchun Yatai
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 5 | 0 | 17 | 32 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
3 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
4 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H H T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -3 | 18 | H B H H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | T B H T T |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T H T B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | T H B T B |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại