![]() Cryzan (Kiến tạo: Jadson) 6 | |
![]() Chen Pu (Kiến tạo: Moises Lima) 19 | |
![]() Moises Lima (Kiến tạo: Chen Pu) 35 | |
![]() Xuheng Huang (Thay: Dong Xu) 46 | |
![]() Yang Liu (Thay: Zheng Zheng) 46 | |
![]() Nihat Nihmat (Thay: Aoshuang Nie) 46 | |
![]() Cong Huang (Thay: Marouane Fellaini) 61 | |
![]() Rentian Hu (Thay: Huajun Zhang) 66 | |
![]() Jinghang Hu (Thay: Da Wen) 66 | |
![]() Abudulam Abdurasul (Kiến tạo: Moises Lima) 68 | |
![]() Xinghan Wu (Thay: Abudulam Abdurasul) 69 | |
![]() Tianyu Guo (Thay: Chen Pu) 69 | |
![]() Jianfei Zhao (Thay: Jadson) 70 | |
![]() Tianyu Guo (Kiến tạo: Xiang Ji) 79 | |
![]() Shangkun Liu (Thay: Yuhao Chen) 79 |
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Wuhan Yangtze River
số liệu thống kê

Shandong Taishan

Wuhan Yangtze River
65 Kiểm soát bóng 35
6 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 19
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Wuhan Yangtze River
Shandong Taishan (4-4-2): Guanxi Li (1), Hailong Li (16), Jadson (4), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Abudulam Abdurasul (30), Xiang Ji (37), Marouane Fellaini (25), Chen Pu (29), Moises Lima (10), Cryzan (9)
Wuhan Yangtze River (5-4-1): Zhang Zhenqiang (22), Yuhao Chen (32), Han Xuan (3), Ye Chongqiu (33), Dong Xu (28), Da Li (42), Da Wen (29), Nie Aoshuang (18), Jiali Hu (24), Huajun Zhang (17), Wang Jingbin (21)

Shandong Taishan
4-4-2
1
Guanxi Li
16
Hailong Li
4
Jadson
27
Ke Shi
5
Zheng Zheng
30
Abudulam Abdurasul
37
Xiang Ji
25
Marouane Fellaini
29
Chen Pu
10
Moises Lima
9
Cryzan
21
Wang Jingbin
17
Huajun Zhang
24
Jiali Hu
18
Nie Aoshuang
29
Da Wen
42
Da Li
28
Dong Xu
33
Ye Chongqiu
3
Han Xuan
32
Yuhao Chen
22
Zhang Zhenqiang

Wuhan Yangtze River
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Zheng Zheng Yang Liu | 46’ | Aoshuang Nie Nihat Nihmat |
61’ | Marouane Fellaini Cong Huang | 46’ | Dong Xu Xuheng Huang |
69’ | Abudulam Abdurasul Xinghan Wu | 66’ | Huajun Zhang Hu Rentian |
69’ | Chen Pu Tianyu Guo | 66’ | Da Wen Hu Jinghang |
70’ | Jadson Jianfei Zhao | 79’ | Yuhao Chen Liu Shangkun |
Cầu thủ dự bị | |||
Lin Dai | Xiang Gao | ||
Xinghan Wu | Hu Rentian | ||
Yang Liu | Liu Shangkun | ||
Jianfei Zhao | Li Chao | ||
Xianlong Yi | Liu Junxian | ||
Binbin Liu | Nihat Nihmat | ||
Chi Zhang | Hu Jinghang | ||
Cong Huang | Xuheng Huang | ||
Tianyu Guo | |||
Haiyi Hao | |||
Tianyu Qi | |||
Long Song |
Nhận định Shandong Taishan vs Wuhan Yangtze River
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shandong Taishan
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Yangtze River
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 5 | 0 | 17 | 32 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
3 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
4 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H H T |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -3 | 18 | H B H H B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | T B H T T |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T H T B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | T H B T B |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại