![]() Francisco Fydriszewski (Kiến tạo: Janner Corozo) 44 | |
![]() William Vargas (Thay: Alex Rangel) 52 | |
![]() Braian Oyola (Thay: Francisco Fydriszewski) 52 | |
![]() Jefferson Padilla (Thay: Jorge Almagro) 61 | |
![]() Dixon Arroyo (Thay: Fernando Gaibor) 69 | |
![]() Bruno Leonel Vides (Thay: Elian Carabali) 71 | |
![]() Kevin Rivera (Thay: Thiago Serpa) 71 | |
![]() Milton Gruezo (Thay: Melvin Diaz) 79 | |
![]() Augusto Magoia (Thay: Rommel Tapia) 79 | |
![]() Bruno Pinatares (Thay: Damian Diaz) 86 | |
![]() Djorkaeff Reascos (Thay: Adonis Preciado) 86 |
Thống kê trận đấu Cumbaya vs Barcelona SC
số liệu thống kê

Cumbaya

Barcelona SC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cumbaya vs Barcelona SC
Thay người | |||
61’ | Jorge Almagro Jefferson Padilla | 52’ | Alex Rangel William Vargas |
71’ | Thiago Serpa Kevin Rivera | 52’ | Francisco Fydriszewski Braian Oyola |
71’ | Elian Carabali Bruno Leonel Vides | 69’ | Fernando Gaibor Dixon Arroyo |
79’ | Rommel Tapia Augusto Magoia | 86’ | Adonis Preciado Djorkaeff Reascos |
79’ | Melvin Diaz Milton Gruezo | 86’ | Damian Diaz Bruno Pinatares |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexi Lemos | Carlos Rodriguez | ||
Jefferson Padilla | Gabriel Cortez | ||
Maikel Antonio Valencia Escobar | Allen Obando | ||
Augusto Magoia | Victor Mendoza | ||
Milton Gruezo | Djorkaeff Reascos | ||
Franco Suarez | Bruno Pinatares | ||
Kevin Rivera | Dixon Arroyo | ||
Bruno Leonel Vides | Cristhian Solano | ||
David Ortiz | William Vargas | ||
Braian Oyola | |||
Walter Chala | |||
Jefferson Arce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 15 | 32 | T T T H H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H B T T T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 2 | 29 | T H B B B |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 6 | 26 | T H B T H |
5 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 4 | 26 | B T H T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 | T T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | 4 | 22 | B B H T B | |
8 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -6 | 21 | T T T H T |
9 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 5 | 20 | H H B T B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B H B B H |
11 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H T T B |
12 | 16 | 4 | 7 | 5 | -5 | 19 | T H H H T | |
13 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -9 | 16 | T B B B T |
14 | 16 | 3 | 6 | 7 | -4 | 15 | B H T H B | |
15 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -11 | 11 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại