Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho CR Brasil được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Cuiaba.
![]() Max Alves 13 | |
![]() Breno Herculano 22 | |
![]() Eduardo Nascimento da Silva Junior (Thay: Juan Christian) 65 | |
![]() Luis Vinicius Nunes Cavalcante (Thay: Douglas Baggio) 68 | |
![]() Lucas Kallyel da Silva Ramalho (Thay: Gege) 74 | |
![]() Mikael (Thay: Breno Herculano) 75 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Pedro Gabriel) 80 | |
![]() Calebe (Thay: De Lucca Patrick) 80 | |
![]() Rodrigo Jesse dos Santos Viana (Thay: Thiago Fernandes) 81 | |
![]() Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: Alan Empereur) 87 | |
![]() Lucas Cardoso (Thay: Derik Lacerda) 87 |
Thống kê trận đấu CRB vs Cuiaba


Diễn biến CRB vs Cuiaba
CR Brasil được hưởng quả ném biên tại Estadio Rei Pele.
Cuiaba được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Rei Pele.
CR Brasil được hưởng quả phạt góc.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Cuiaba.
CR Brasil có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cuiaba không?
Cuiaba được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao.
Bóng an toàn khi Cuiaba được hưởng quyền ném biên ở phần sân của họ.
Tại Maceio, Cuiaba nhanh chóng đẩy lên nhưng bị thổi việt vị.
Gustavo Ervino Bauermann trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lucas Cardoso vào thay Derik Lacerda cho đội khách.
Guilhermo Mariano Barbosa vào thay Alan Empereur cho Cuiaba tại Estadio Rei Pele.
CR Brasil có một quả phát bóng lên.
Alan Empereur của Cuiaba có vẻ ổn và trở lại sân.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao.
Alan Empereur đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
CR Brasil được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rodrigo Jesse dos Santos Viana vào sân thay cho Thiago Fernandes của CR Brasil.
Guto Ferreira (Cuiaba) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Jadson Alves de Lima thay thế Pedro Gabriel.
Đội khách đã thay De Lucca Patrick bằng Calebe. Đây là sự thay đổi thứ hai của Guto Ferreira trong ngày hôm nay.
Đội hình xuất phát CRB vs Cuiaba
CRB (4-1-4-1): Matheus Albino (12), Luis Segovia (4), Weverton (42), Henri (44), Matheus Ribeiro (2), Meritão (22), Gege (8), Danielzinho (10), Thiaguinho (17), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9)
Cuiaba (4-4-2): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Nathan (4), Alan Empereur (33), Sander (6), Lucas Mineiro (30), Patrick (45), Max (8), Derik Lacerda (22), Juan Christian (70), Pedro Gabriel (7)


Thay người | |||
68’ | Douglas Baggio Luis Vinicius Nunes Cavalcante | 65’ | Juan Christian Eduardo Nascimento da Silva Junior |
74’ | Gege Lucas Kallyel da Silva Ramalho | 80’ | De Lucca Patrick Calebe |
75’ | Breno Herculano Mikael | 80’ | Pedro Gabriel Jadson Alves de Lima |
81’ | Thiago Fernandes Rodrigo Jesse dos Santos Viana | 87’ | Alan Empereur Guilhermo Mariano Barbosa |
87’ | Derik Lacerda Lucas Cardoso |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Ataide | ||
Anderson | Bruno Alves | ||
Darlisson | Lucas Eduardo | ||
Willian Jesus Dos Santos | Eduardo Nascimento da Silva Junior | ||
Fernando Henrique | Ruan Oliveira | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
Rafael Barbosa Silva | Calebe | ||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Jadson Alves de Lima | ||
David da Hora | Lucas Cardoso | ||
Rodrigo Jesse dos Santos Viana | Guilherme | ||
Mikael | |||
Daniel |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H T H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | H T H T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H T T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T B H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T T B T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T B B |
10 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
11 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
12 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T H H T B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | B T H H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H B B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H B T |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | B B B T B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B H H B |
20 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại