Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lewis Billington (Thay: James Connolly) 18 | |
![]() Omar Bogle 28 | |
![]() Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Lankester) 32 | |
![]() (Pen) Michael Cheek 36 | |
![]() Jack Lankester (Kiến tạo: Lewis Billington) 38 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Callum Reynolds) 46 | |
![]() Grant Smith 52 | |
![]() Lewis Billington 55 | |
![]() Shilow Tracey (Thay: Jack Lankester) 58 | |
![]() Joel Tabiner (Thay: Max Sanders) 58 | |
![]() Cameron Congreve (Thay: Louis Dennis) 60 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek) 68 | |
![]() Josh Passley (Thay: Daniel Imray) 68 | |
![]() Ryan Cooney 74 | |
![]() Kamarl Grant 75 | |
![]() Owen Lunt (Thay: Jack Powell) 78 | |
![]() Chris Long (Thay: Omar Bogle) 78 | |
![]() Kamarl Grant 79 | |
![]() Jamie Knight-Lebel (Kiến tạo: Lewis Billington) 82 | |
![]() Omar Sowunmi 82 | |
![]() Byron Webster (Thay: Corey Whitely) 83 |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Bromley

Diễn biến Crewe Alexandra vs Bromley
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Byron Webster.
Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

THẺ ĐỎ! - Kamarl Grant nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Omar Bogle rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.

Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.
Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Josh Passley.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.
Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.
Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.

Thẻ vàng cho Lewis Billington.

Thẻ vàng cho Grant Smith.
Callum Reynolds rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Bromley
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), James Connolly (18), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Jack Lankester (14)
Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)

Thay người | |||
18’ | James Connolly Lewis Billington | 46’ | Callum Reynolds Levi Amantchi |
58’ | Jack Lankester Shilow Tracey | 60’ | Louis Dennis Cameron Congreve |
58’ | Max Sanders Joel Tabiner | 68’ | Daniel Imray Joshua Jordan Passley |
78’ | Omar Bogle Chris Long | 68’ | Michael Cheek Olufela Olomola |
78’ | Jack Powell Owen Alan Lunt | 83’ | Corey Whitely Byron Clark Webster |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Sam Long | ||
Chris Long | Ashley Charles | ||
Shilow Tracey | Joshua Jordan Passley | ||
Joel Tabiner | Byron Clark Webster | ||
Owen Alan Lunt | Levi Amantchi | ||
Charlie Finney | Cameron Congreve | ||
Lewis Billington | Olufela Olomola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại