Thứ Tư, 25/06/2025
Lewis Billington (Thay: James Connolly)
18
Omar Bogle
28
Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Lankester)
32
(Pen) Michael Cheek
36
Jack Lankester (Kiến tạo: Lewis Billington)
38
Levi Amantchi (Thay: Callum Reynolds)
46
Grant Smith
52
Lewis Billington
55
Shilow Tracey (Thay: Jack Lankester)
58
Joel Tabiner (Thay: Max Sanders)
58
Cameron Congreve (Thay: Louis Dennis)
60
Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)
68
Josh Passley (Thay: Daniel Imray)
68
Ryan Cooney
74
Kamarl Grant
75
Owen Lunt (Thay: Jack Powell)
78
Chris Long (Thay: Omar Bogle)
78
Kamarl Grant
79
Jamie Knight-Lebel (Kiến tạo: Lewis Billington)
82
Omar Sowunmi
82
Byron Webster (Thay: Corey Whitely)
83

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Bromley

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Bromley
Bromley
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Bromley

Tất cả (28)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Byron Webster.

82'

Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Knight-Lebel ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

Thẻ vàng cho Omar Sowunmi.

79' THẺ ĐỎ! - Kamarl Grant nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Kamarl Grant nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

78'

Omar Bogle rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

78'

Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.

75' Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

Thẻ vàng cho Kamarl Grant.

74' Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

Thẻ vàng cho Ryan Cooney.

68'

Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Josh Passley.

68'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

60'

Louis Dennis rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.

58'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.

58'

Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.

55' Thẻ vàng cho Lewis Billington.

Thẻ vàng cho Lewis Billington.

52' Thẻ vàng cho Grant Smith.

Thẻ vàng cho Grant Smith.

46'

Callum Reynolds rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Lewis Billington đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Bromley

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), James Connolly (18), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Jack Lankester (14)

Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
12
Filip Marschall
3
Jamie Knight-Lebel
5
Mickey Demetriou
18
James Connolly
2
Ryan Cooney
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
23
Jack Powell
25
Max Conway
9
Omar Bogle
14
Jack Lankester
9
Michael Cheek
11
Louis Dennis
18
Corey Whitely
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
30
Idris Odutayo
25
Daniel Imray
2
Callum Reynolds
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
3-4-1-2
Thay người
18’
James Connolly
Lewis Billington
46’
Callum Reynolds
Levi Amantchi
58’
Jack Lankester
Shilow Tracey
60’
Louis Dennis
Cameron Congreve
58’
Max Sanders
Joel Tabiner
68’
Daniel Imray
Joshua Jordan Passley
78’
Omar Bogle
Chris Long
68’
Michael Cheek
Olufela Olomola
78’
Jack Powell
Owen Alan Lunt
83’
Corey Whitely
Byron Clark Webster
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Sam Long
Chris Long
Ashley Charles
Shilow Tracey
Joshua Jordan Passley
Joel Tabiner
Byron Clark Webster
Owen Alan Lunt
Levi Amantchi
Charlie Finney
Cameron Congreve
Lewis Billington
Olufela Olomola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X