Thứ Tư, 06/08/2025
Connor Mahoney
3
Connor O'Riordan
37
(Pen) Tom Lowery
50
Michael Jordan Williams
57
Tyler Smith (Thay: Ben Whitfield)
63
Emile Acquah (Thay: Aaron Pressley)
63
Kian Spence (Thay: Connor Mahoney)
73
Sam Foley (Thay: Theo Vassell)
73
Elliot Newby
81
Calum Agius (Thay: Max Sanders)
81
Fin Roberts (Thay: Adrien Thibaut)
81
David Worrall (Thay: Elliot Newby)
81
Matus Holicek (Kiến tạo: Calum Agius)
85
Luca Jack Moore (Thay: Matus Holicek)
90

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Barrow

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Barrow
Barrow
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crewe Alexandra vs Barrow

Tất cả (19)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+2'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Luca Jack Moore.

85'

Calum Agius đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Matus Holicek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matus Holicek đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Elliot Newby.

Thẻ vàng cho Elliot Newby.

81'

Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi David Worrall.

81'

Adrien Thibaut rời sân và được thay thế bởi Fin Roberts.

81'

Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Calum Agius.

73'

Theo Vassell rời sân và được thay thế bởi Sam Foley.

73'

Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Kian Spence.

63'

Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.

63'

Ben Whitfield rời sân và được thay thế bởi Tyler Smith.

57' Thẻ vàng cho Michael Jordan Williams.

Thẻ vàng cho Michael Jordan Williams.

50' V À A A O O O - Tom Lowery từ Crewe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tom Lowery từ Crewe đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' V À A A O O O - Connor O'Riordan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Connor O'Riordan đã ghi bàn!

3' Thẻ vàng cho Connor Mahoney.

Thẻ vàng cho Connor Mahoney.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Barrow

Crewe Alexandra (4-3-2-1): Filip Marschall (12), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Jamie Knight-Lebel (3), Max Conway (25), Jack Powell (23), Max Sanders (6), Tom Lowery (30), Matús Holícek (17), Joel Tabiner (11), Adrien Thibaut (29)

Barrow (3-4-2-1): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Elliot Newby (11), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Connor Mahoney (23), Ben Whitfield (34), Aaron Pressley (33)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
4-3-2-1
12
Filip Marschall
28
Lewis Billington
26
Connor O'Riordan
3
Jamie Knight-Lebel
25
Max Conway
23
Jack Powell
6
Max Sanders
30
Tom Lowery
17
Matús Holícek
11
Joel Tabiner
29
Adrien Thibaut
33
Aaron Pressley
34
Ben Whitfield
23
Connor Mahoney
30
Ben Jackson
15
Robbie Gotts
14
MJ Williams
11
Elliot Newby
5
Kyle Cameron
6
Niall Canavan
42
Theo Vassell
1
Paul Farman
Barrow
Barrow
3-4-2-1
Thay người
81’
Max Sanders
Calum Agius
63’
Aaron Pressley
Emile Acquah
81’
Adrien Thibaut
Finley Roberts
63’
Ben Whitfield
Tyler Smith
90’
Matus Holicek
Luca Moore
73’
Theo Vassell
Sam Foley
73’
Connor Mahoney
Kian Spence
81’
Elliot Newby
David Worrall
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Wyll Stanway
Conor Thomas
David Worrall
Shilow Tracey
Sam Foley
Lucas Sant
Kian Spence
Calum Agius
Emile Acquah
Finley Roberts
Tyler Smith
Luca Moore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
10/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
Giao hữu
26/07 - 2025
24/07 - 2025
19/07 - 2025
09/07 - 2025
Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Grimsby TownGrimsby Town110033T
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra110023T
3Fleetwood TownFleetwood Town110023T
4WalsallWalsall110013T
5Harrogate TownHarrogate Town110013T
6Cambridge UnitedCambridge United110013T
7ChesterfieldChesterfield110013T
8GillinghamGillingham101001H
9Notts CountyNotts County101001H
10Tranmere RoversTranmere Rovers101001H
11Accrington StanleyAccrington Stanley101001H
12Colchester UnitedColchester United101001H
13Newport CountyNewport County101001H
14BromleyBromley101001H
15MK DonsMK Dons101001H
16Oldham AthleticOldham Athletic101001H
17Shrewsbury TownShrewsbury Town101001H
18Swindon TownSwindon Town1001-10B
19BarrowBarrow1001-10B
20Bristol RoversBristol Rovers1001-10B
21Cheltenham TownCheltenham Town1001-10B
22Salford CitySalford City1001-20B
23BarnetBarnet1001-20B
24Crawley TownCrawley Town1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X