Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (VAR check) 17 | |
![]() (VAR check) 22 | |
![]() Alex Ferrari 55 | |
![]() Federico Chiesa (Thay: Matias Soule) 55 | |
![]() Moise Kean (Thay: Nicolo Fagioli) 55 | |
![]() Jack Hendry (Thay: Alex Ferrari) 59 | |
![]() Cristian Buonaiuto (Thay: David Okereke) 59 | |
![]() Cristian Buonaiuto (Thay: David Okereke) 61 | |
![]() Leandro Paredes (Thay: Weston McKennie) 67 | |
![]() Adrien Rabiot (Thay: Fabio Miretti) 67 | |
![]() Cyriel Dessers 67 | |
![]() Soualiho Meite 70 | |
![]() Adrien Rabiot 71 | |
![]() Gleison Bremer 72 | |
![]() Gleison Bremer 73 | |
![]() Tommaso Milanese (Thay: Michele Castagnetti) 75 | |
![]() Felix Afena-Gyan (Thay: Cyriel Dessers) 75 | |
![]() Samuel Iling-Junior (Thay: Filip Kostic) 85 | |
![]() Emanuele Valeri 89 | |
![]() Daniel Ciofani (Thay: Matteo Bianchetti) 90 | |
![]() Arkadiusz Milik 90+1' | |
![]() Luka Lochoshvili 90+3' | |
![]() Moise Kean 90+5' |
Thống kê trận đấu Cremonese vs Juventus


Diễn biến Cremonese vs Juventus
Kiểm soát bóng: Cremonese: 44%, Juventus: 56%.
Federico Gatti cản phá thành công cú sút
Cú sút của Emanuele Valeri bị chặn lại.
Wojciech Szczesny của Juventus chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Cremonese thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Samuel Iling-Junior của Juventus cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Moise Kean của Juventus chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Cầu thủ Cremonese thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Adrien Rabiot của Juventus cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Cầu thủ Cremonese thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Federico Chiesa của Juventus vấp phải Tommaso Milanese

Trọng tài rút thẻ vàng Moise Kean vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu cho quả phạt trực tiếp khi Adrien Rabiot của Juventus vấp phải Charles Pickel

Trọng tài rút thẻ vàng Moise Kean vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Federico Chiesa của Juventus vấp phải Tommaso Milanese
Juventus được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Adrien Rabiot của Juventus bị thổi phạt việt vị.

Thẻ vàng cho Luka Lochoshvili.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Juventus
Cremonese (5-3-2): Marco Carnesecchi (12), Leonardo Sernicola (17), Alex Ferrari (24), Matteo Bianchetti (15), Luka Lochoshvili (44), Emanuele Valeri (3), Soualiho Meite (28), Charles Pickel (6), Michele Castagnetti (19), David Okereke (77), Cyriel Dessers (90)
Juventus (3-5-1-1): Wojciech Szczesny (1), Federico Gatti (15), Bremer (3), Danilo (6), Matias Soule (30), Filip Kostic (17), Nicolo Fagioli (44), Manuel Locatelli (5), Weston McKennie (8), Fabio Miretti (20), Arkadiusz Milik (14)


Thay người | |||
59’ | David Okereke Cristian Buonaiuto | 55’ | Matias Soule Federico Chiesa |
59’ | Alex Ferrari Jack Hendry | 55’ | Nicolo Fagioli Moise Kean |
75’ | Cyriel Dessers Felix Afena-Gyan | 67’ | Fabio Miretti Adrien Rabiot |
75’ | Michele Castagnetti Tommaso Milanese | 67’ | Weston McKennie Leandro Paredes |
90’ | Matteo Bianchetti Daniel Ciofani | 85’ | Filip Kostic Samuel Iling-Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Buonaiuto | Samuel Iling-Junior | ||
Jack Hendry | Mattia Perin | ||
Gianluca Saro | Carlo Pinsoglio | ||
Mouhamadou Sarr | Alex Sandro | ||
Emanuel Aiwu | Daniele Rugani | ||
Daniel Ciofani | Tommaso Barbieri | ||
Paolo Ghiglione | Adrien Rabiot | ||
Felix Afena-Gyan | Leandro Paredes | ||
Giacomo Quagliata | Enzo Barrenechea | ||
Tommaso Milanese | Federico Chiesa | ||
Frank Tsadjout | Moise Kean | ||
Luca Zanimacchia |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cremonese vs Juventus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Juventus
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại