Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Juventus
Real Madrid: Thibaut Courtois (1), Antonio Rüdiger (22), Aurélien Tchouaméni (14), Dean Huijsen (24), Trent Alexander-Arnold (12), Jude Bellingham (5), Federico Valverde (8), Arda Güler (15), Fran García (20), Gonzalo García (30), Vinicius Junior (7)
Juventus: Michele Di Gregorio (29), Pierre Kalulu (15), Nicolo Savona (37), Lloyd Kelly (6), Alberto Costa (2), Weston McKennie (16), Khéphren Thuram (19), Andrea Cambiaso (27), Francisco Conceição (7), Kenan Yıldız (10), Randal Kolo Muani (20)

Real Madrid
1
Thibaut Courtois
22
Antonio Rüdiger
14
Aurélien Tchouaméni
24
Dean Huijsen
12
Trent Alexander-Arnold
5
Jude Bellingham
8
Federico Valverde
15
Arda Güler
20
Fran García
30
Gonzalo García
7
Vinicius Junior
20
Randal Kolo Muani
10
Kenan Yıldız
7
Francisco Conceição
27
Andrea Cambiaso
19
Khéphren Thuram
16
Weston McKennie
2
Alberto Costa
6
Lloyd Kelly
37
Nicolo Savona
15
Pierre Kalulu
29
Michele Di Gregorio

Juventus
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Juventus
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Real Madrid vs Juventus (2h00 ngày 2/7)
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Real Madrid vs Juventus (2h00 ngày 2/7)
ProNhận định Real Madrid vs Juventus (2h00 ngày 2/7): Chờ một trận cầu sôi nổi
ProNhận định Real Madrid vs Juventus (2h00 ngày 2/7): Chờ một trận cầu sôi nổi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Real Madrid
Fifa Club World Cup
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Juventus
Fifa Club World Cup
Serie A
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại