Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul Digby 10 | |
![]() (og) Kamari Doyle 33 | |
![]() Ryan Loft 46 | |
![]() Junior Quitirna 47 | |
![]() Rushian Hepburn-Murphy 61 | |
![]() Paul Digby (Kiến tạo: James Brophy) 64 | |
![]() Tola Showunmi (Thay: Bradley Ibrahim) 65 | |
![]() James Gibbons 66 | |
![]() Jubril Okedina (Thay: Josh Stokes) 68 | |
![]() Ade Adeyemo (Thay: Junior Quitirna) 74 | |
![]() Will Swan (Thay: Harry Forster) 74 | |
![]() Dan Nlundulu (Thay: Ryan Loft) 77 | |
![]() Ben Stevenson (Thay: Elias Kachunga) 77 | |
![]() Max Anderson (Thay: Liam Fraser) 86 | |
![]() Panutche Camara (Thay: Kamari Doyle) 87 | |
![]() Emmanuel Longelo (Thay: James Brophy) 90 | |
![]() Nathan Bishop 90+4' | |
![]() Charlie Barker 90+7' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Cambridge United


Diễn biến Crawley Town vs Cambridge United

Thẻ vàng cho Charlie Barker.

Thẻ vàng cho Nathan Bishop.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Longelo.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Panutche Camara.
Liam Fraser rời sân và được thay thế bởi Max Anderson.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Ben Stevenson.
Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Will Swan.
Junior Quitirna rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.
Josh Stokes rời sân và được thay thế bởi Jubril Okedina.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Gibbons nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Bradley Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Tola Showunmi.
James Brophy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paul Digby ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rushian Hepburn-Murphy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Junior Quitirna.

Thẻ vàng cho Ryan Loft.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kamari Doyle đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Cambridge United
Crawley Town (3-5-2): Joe Wollacott (1), Rory Feely (2), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Junior Quitirna (18), Kami Doyle (26), Liam Fraser (10), Bradley Ibrahim (23), Harry Forster (7), Tyreece John-Jules (45), Rushian Hepburn-Murphy (14)
Cambridge United (4-2-3-1): Nathan Bishop (13), Liam Bennett (2), Kell Watts (6), Michael Morrison (5), James Gibbons (26), Jordan Cousins (24), Paul Digby (4), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), James Brophy (7), Ryan Loft (18)


Thay người | |||
65’ | Bradley Ibrahim Tola Showunmi | 68’ | Josh Stokes Jubril Okedina |
74’ | Harry Forster Will Swan | 77’ | Elias Kachunga Ben Stevenson |
74’ | Junior Quitirna Ade Adeyemo | 77’ | Ryan Loft Dan Nlundulu |
86’ | Liam Fraser Max Anderson | 90’ | James Brophy Emmanuel Longelo |
87’ | Kamari Doyle Panutche Camará |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Swan | Jack Stevens | ||
Tola Showunmi | Dominic Ballard | ||
Max Anderson | Ben Stevenson | ||
Ade Adeyemo | Dan Nlundulu | ||
Panutche Camará | Jubril Okedina | ||
Ben Radcliffe | Daniel Barton | ||
Emmanuel Longelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại