![]() Simon Murray 12 | |
![]() Jake Davidson (Kiến tạo: Simon Murray) 30 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Grant Savoury) 38 | |
![]() Charlie Fox 53 | |
![]() Leighton McIntosh (Thay: Fraser Fyvie) 56 | |
![]() Declan Glass 60 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Dominic Thomas) 62 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Grant Savoury) 65 | |
![]() Blair Yule 66 | |
![]() Jamie Masson 71 | |
![]() Jamie Masson (Thay: Declan Glass) 71 | |
![]() Scott Williamson (Thay: Simon Murray) 74 | |
![]() David Kyle McClelland 75 | |
![]() Grant Savoury 77 | |
![]() Louis Longridge (Thay: Joshua McPake) 78 | |
![]() Aaron Healy (Thay: Dominic Thomas) 78 | |
![]() Pat Jarrett (Thay: Grant Savoury) 78 | |
![]() Calum Biggar (Thay: Jack Thomson) 83 |
Thống kê trận đấu Cove Rangers vs Queen's Park
số liệu thống kê

Cove Rangers

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cove Rangers vs Queen's Park
Cove Rangers (3-4-1-2): Stuart McKenzie (1), Scott Ross (5), Morgyn Neill (6), David Kyle McClelland (15), Connor Scully (4), Fraser Anderson Fyvie (24), Blair Yule (8), Cieran Dunne (22), Mitchell Megginson (9), Luis Longstaff (17), Declan Glass (25)
Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Jake Davidson (12), Lee Kilday (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Thomson (8), Malachi Boateng (42), Dom Thomas (11), Grant Savoury (21), Josh McPake (10), Simon Murray (23)

Cove Rangers
3-4-1-2
1
Stuart McKenzie
5
Scott Ross
6
Morgyn Neill
15
David Kyle McClelland
4
Connor Scully
24
Fraser Anderson Fyvie
8
Blair Yule
22
Cieran Dunne
9
Mitchell Megginson
17
Luis Longstaff
25
Declan Glass
23 4
Simon Murray
10
Josh McPake
21
Grant Savoury
11
Dom Thomas
42
Malachi Boateng
8
Jack Thomson
3
Thomas Robson
5
Charles John Fox
4
Lee Kilday
12
Jake Davidson
1
Calum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Fraser Fyvie Leighton McIntosh | 74’ | Simon Murray Scott Williamson |
71’ | Declan Glass Jamie Masson | 78’ | Joshua McPake Louis Longridge |
78’ | Dominic Thomas Aaron Healy | ||
78’ | Grant Savoury Pat Jarrett | ||
83’ | Jack Thomson Callum Biggar |
Cầu thủ dự bị | |||
Leighton McIntosh | Jacques Heraghty | ||
Jamie Masson | Louis Longridge | ||
Kyle Gourlay | Jason Naismith | ||
Iain Vigurs | Callum Biggar | ||
Robbie Leitch | Scott Williamson | ||
Aaron Healy | |||
Alex Bannon | |||
Pat Jarrett | |||
Stephen Eze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Cove Rangers
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại