![]() Callum Fordyce (Kiến tạo: Shaun Byrne) 41 | |
![]() Ben Jackson 44 | |
![]() (Pen) Lewis Vaughan 45 | |
![]() Joseph Smith (Thay: Adam Devine) 46 | |
![]() Seb Drozd 50 | |
![]() Lewis Vaughan 60 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Aiden McGinlay) 60 | |
![]() Kyle Hurst (Thay: Timam Scott) 64 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Joshua Mullin) 69 | |
![]() (Pen) Dylan Easton 75 | |
![]() Charlie Fox (Thay: Leon King) 78 | |
![]() Aiden Marsh (Thay: Jamie Gullan) 82 | |
![]() Aiden Marsh (Kiến tạo: Shaun Byrne) 86 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Queen's Park

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Raith Rovers
Queen's Park (4-2-3-1): Milosz Sliwinski (60), Adam Devine (24), Ben Jackson (12), Will Tizzard (15), Adam Montgomery (33), Leon King (38), Louis Longridge (7), Timam Scott (39), Aiden McGinlay (46), Roddy MacGregor (14), Seb Drozd (28)
Raith Rovers (3-4-2-1): Joshua Rae (63), Jordan Doherty (22), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Josh Mullin (14), Ross Matthews (8), Shaun Byrne (21), Lewis Stevenson (26), Lewis Vaughan (10), Dylan Easton (23), Jamie Gullan (32)

Queen's Park
4-2-3-1
60
Milosz Sliwinski
24
Adam Devine
12
Ben Jackson
15
Will Tizzard
33
Adam Montgomery
38
Leon King
7
Louis Longridge
39
Timam Scott
46
Aiden McGinlay
14
Roddy MacGregor
28
Seb Drozd
32
Jamie Gullan
23
Dylan Easton
10
Lewis Vaughan
26
Lewis Stevenson
21
Shaun Byrne
8
Ross Matthews
14
Josh Mullin
4
Paul Hanlon
5
Callum Fordyce
22
Jordan Doherty
63
Joshua Rae

Raith Rovers
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Adam Devine Joseph Smith | 69’ | Joshua Mullin Aidan Connolly |
60’ | Aiden McGinlay Rocco Hickey-Fugaccia | 82’ | Jamie Gullan Aiden Marsh |
64’ | Timam Scott Kyle Hurst | ||
78’ | Leon King Charles John Fox |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Ferrie | Andrew McNeil | ||
Charles John Fox | Liam Dick | ||
Kyle Hurst | Euan Murray | ||
Zak Rudden | Aidan Connolly | ||
Jack Turner | Lewis Gibson | ||
Joseph Smith | Kai Montagu | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | George Gitau | ||
Michael Collie | Aiden Marsh | ||
Jay McGarva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại