![]() Connor Scully (Kiến tạo: Luis Longstaff) 3 | |
![]() Mitchell Megginson 45 | |
![]() Blair Yule 56 | |
![]() Mark Reynolds 57 | |
![]() Jake Davidson (Thay: Stephen Eze) 62 | |
![]() Scott Williamson (Thay: Pat Jarrett) 66 | |
![]() David Boateng (Thay: Tommy Robson) 72 | |
![]() Connor Scully (Kiến tạo: Mitchell Megginson) 76 | |
![]() Fraser Fyvie (Thay: Gerry McDonagh) 80 | |
![]() David Boateng 84 | |
![]() Joshua McPake 90+6' |
Thống kê trận đấu Cove Rangers vs Queen's Park
số liệu thống kê

Cove Rangers

Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cove Rangers vs Queen's Park
Cove Rangers (4-4-2): Stuart McKenzie (1), Max Johnston (27), Jack Sanders (18), Mark Reynolds (26), Shaleum Logan (2), Luis Longstaff (17), Blair Yule (8), Charlie Gilmour (14), Connor Scully (4), Gerry McDonagh (7), Mitchell Megginson (9)
Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Alex Bannon (25), Stephen Eze (66), Lee Kilday (4), Thomas Robson (3), Malachi Boateng (42), Jack Thomson (8), Grant Savoury (21), Pat Jarrett (27), Josh McPake (10), Simon Murray (23)

Cove Rangers
4-4-2
1
Stuart McKenzie
27
Max Johnston
18
Jack Sanders
26
Mark Reynolds
2
Shaleum Logan
17
Luis Longstaff
8
Blair Yule
14
Charlie Gilmour
4 2
Connor Scully
7
Gerry McDonagh
9
Mitchell Megginson
23
Simon Murray
10
Josh McPake
27
Pat Jarrett
21
Grant Savoury
8
Jack Thomson
42
Malachi Boateng
3
Thomas Robson
4
Lee Kilday
66
Stephen Eze
25
Alex Bannon
1
Calum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
80’ | Gerry McDonagh Fraser Anderson Fyvie | 62’ | Stephen Eze Jake Davidson |
66’ | Pat Jarrett Scott Williamson | ||
72’ | Tommy Robson David Boateng |
Cầu thủ dự bị | |||
Cieran Dunne | Jacques Heraghty | ||
Robbie Leitch | Jason Naismith | ||
Iain Vigurs | Charles John Fox | ||
Leighton McIntosh | Louis Longridge | ||
Jamie Masson | Johnny Kenny | ||
Morgyn Neill | Jake Davidson | ||
Kyle Gourlay | Cameron Bruce | ||
Fraser Anderson Fyvie | Scott Williamson | ||
David Boateng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Cove Rangers
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại