Tại Coquimbo, Cecilio Waterman (Coquimbo) đánh đầu nhưng không trúng đích.
![]() Nicolas Vargas (Thay: Maximiliano Gutierrez) 46 | |
![]() Martin Mundaca (Thay: Benjamin Chandia) 66 | |
![]() Carlos Villanueva (Thay: Claudio Sepulveda) 67 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Jimmy Martinez) 68 | |
![]() Claudio Torres (Thay: Mario Briceno) 68 | |
![]() Bruno Cabrera 73 | |
![]() Nicolas Johansen (Thay: Alejandro Azocar) 74 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo (Thay: Matias Zepeda) 74 | |
![]() Julian Brea (Thay: Leandro Diaz) 83 | |
![]() Sebastian Galani 89 | |
![]() Manuel Fernandez 90+5' | |
![]() Carlos Villanueva 90+5' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Huachipato


Diễn biến Coquimbo Unido vs Huachipato
Bóng đi ra ngoài sân, Huachipato được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Coquimbo được hưởng một quả phạt góc.
Alejandro Camargo của Coquimbo có cú sút nhưng không trúng đích.
Coquimbo thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Huachipato.

Huachipato chỉ còn 10 người sau khi Carlos Villanueva nhận thẻ đỏ.

Manuel Fernandez (Coquimbo) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu tại Coquimbo!
Tại Coquimbo, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Huachipato được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Huachipato.
Ném biên cho Coquimbo.
Liệu Coquimbo có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Huachipato không?
Bóng an toàn khi Coquimbo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jose Cabero Rebolledo ra hiệu cho Huachipato được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Coquimbo.

Sebastian Galani bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Jose Cabero Rebolledo ra hiệu cho Huachipato được hưởng quả đá phạt.
Coquimbo đẩy mạnh tấn công qua Bruno Leonel Cabrera, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Tại Coquimbo, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Julian Brea vào sân thay cho Leandro Diaz của Huachipato.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jose Cabero Rebolledo trao cho Coquimbo một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Huachipato
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Sebastian Galani (7), Matias Zepeda (5), Alejandro Azocar (11), Matias Palavecino (10), Benjamin Chandia (30), Cecilio Waterman (18)
Huachipato (4-2-3-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Renzo Malanca (13), Rafael Caroca (5), Leandro Diaz (26), Jimmy Martinez (20), Claudio Sepulveda (6), Maximiliano Gutierrez (28), Brayan Garrido (30), Mario Briceno (7), Lionel Altamirano (9)


Thay người | |||
66’ | Benjamin Chandia Mundaca Mundaca | 46’ | Maximiliano Gutierrez Nicolas Vargas |
74’ | Matias Zepeda Alejandro Camargo | 67’ | Claudio Sepulveda Carlos Villanueva |
74’ | Alejandro Azocar Nicolas Johansen | 68’ | Jimmy Martinez Santiago Silva |
68’ | Mario Briceno Claudio Torres | ||
83’ | Leandro Diaz Julian Brea |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Zacarias Lopez | ||
Alejandro Camargo | Juan Ignacio Figueroa | ||
Nahuel Donadell | Julian Brea | ||
Elvis Hernandez | Santiago Silva | ||
Jason Flores | Claudio Torres | ||
Nicolas Johansen | Nicolas Vargas | ||
Mundaca Mundaca | Carlos Villanueva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | B H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T T H B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | T H T B B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | H T B T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -14 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại