Thẻ vàng cho Ethan Espinoza.
![]() (og) Sergio Felipe 9 | |
![]() Joaquin Pereyra (Kiến tạo: Juan Ignacio Duma) 39 | |
![]() Byron Nieto 42 | |
![]() (Pen) Tobias Figueroa 51 | |
![]() Felipe Baez (Thay: Andres Souper) 60 | |
![]() Jose Daniel Bandez (Thay: Maykol Sanchez) 60 | |
![]() Pablo Maximiliano Cuadra (Thay: John Valladares) 67 | |
![]() Pablo Maximiliano Cuadra (Kiến tạo: Joaquin Pereyra) 77 | |
![]() Luis Margas (Thay: Jorge Luis Luna) 79 | |
![]() Diego Opazo (Thay: Diego Torres) 80 | |
![]() Ricardo Parra (Thay: Leandro Navarro) 80 | |
![]() Felipe Alvarez (Thay: Cristofer Salas) 80 | |
![]() Ethan Espinoza (Thay: Juan Ignacio Duma) 84 | |
![]() Mario Larenas (Thay: Zacarias Abuhadba) 85 | |
![]() Matias Contreras (Thay: Byron Nieto) 85 | |
![]() Pablo Maximiliano Cuadra (Kiến tạo: Axel Herrera) 88 | |
![]() Ethan Espinoza 90 |
Thống kê trận đấu Antofagasta vs Santiago Wanderers


Diễn biến Antofagasta vs Santiago Wanderers

Axel Herrera đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Maximiliano Cuadra đã ghi bàn!
Byron Nieto rời sân và được thay thế bởi Matias Contreras.
Zacarias Abuhadba rời sân và được thay thế bởi Mario Larenas.
Juan Ignacio Duma rời sân và được thay thế bởi Ethan Espinoza.
Cristofer Salas rời sân và được thay thế bởi Felipe Alvarez.
Leandro Navarro rời sân và được thay thế bởi Ricardo Parra.
Diego Torres rời sân và được thay thế bởi Diego Opazo.
Jorge Luis Luna rời sân và được thay thế bởi Luis Margas.
Joaquin Pereyra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Maximiliano Cuadra đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
John Valladares rời sân và được thay thế bởi Pablo Maximiliano Cuadra.
Maykol Sanchez rời sân và được thay thế bởi Jose Daniel Bandez.
Andres Souper rời sân và được thay thế bởi Felipe Baez.

V À A A O O O - Tobias Figueroa từ Antofagasta ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Byron Nieto.
Juan Ignacio Duma đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Antofagasta vs Santiago Wanderers
Antofagasta (4-4-2): Fernando Hurtado (12), Byron Nieto (17), Rodrigo Astorga (5), Christian Diaz (6), Zacarias Abuhadba (33), Maykol Sanchez (14), Andres Souper (10), Nicolas Berardo (2), Richard Paredes (8), Tobias Figueroa (32), Cristofer Salas (18)
Santiago Wanderers (4-3-3): Eduardo Miranda (1), Axel Herrera (17), Sergio Felipe (18), Victor Espinoza (4), Diego Torres (6), Leandro Navarro (5), Jorge Luis Luna (10), Joaquin Pereyra (8), Jorge Gatica (29), Juan Ignacio Duma (21), Jhon Valladares (11)


Thay người | |||
60’ | Maykol Sanchez Jose Daniel Bandez | 67’ | John Valladares Pablo Cuadra |
60’ | Andres Souper Felipe Baez | 79’ | Jorge Luis Luna Luis Margas |
80’ | Cristofer Salas Felipe Romero | 80’ | Diego Torres Diego Opazo |
85’ | Zacarias Abuhadba Mario Larenas | 80’ | Leandro Navarro Ricardo Parra |
85’ | Byron Nieto Matias Gabriel Contreras | 84’ | Juan Ignacio Duma Ethan Espinoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Cisternas | Byron Martinez | ||
Manuel Maluenda | Victor Gonzalez | ||
Mario Larenas | Diego Opazo | ||
Matias Gabriel Contreras | Franco Cubillos | ||
Bryan Viveros | Ricardo Parra | ||
Jose Daniel Bandez | Ethan Espinoza | ||
Felipe Baez | Josepablo Monreal | ||
Felipe Romero | Pablo Cuadra | ||
Boris Gonzalez | Luis Margas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Antofagasta
Thành tích gần đây Santiago Wanderers
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại